🌷 Initial sound: ㅅㅊㄹ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 7

시청률 (視聽率) : 텔레비전의 한 프로그램을 시청하는 사람들의 비율. ☆☆ Danh từ
🌏 TỈ LỆ NGƯỜI XEM: Tỉ lệ người xem một chương trình của tivi

상차림 (床 차림) : 상에 음식을 마련해 놓는 일. 또는 그렇게 마련해 놓은 상. Danh từ
🌏 SỰ BÀY BIỆN ĐỒ ĂN, BÀN ĐÃ DỌN THỨC ĂN: Việc chuẩn bị rồi đặt đồ ăn lên bàn. Hoặc bàn ăn đã được chuẩn bị và đặt lên như vậy.

수차례 (數次例) : 여러 차례. Danh từ
🌏 NHIỀU LẦN: Nhiều lượt.

산출량 (産出量) : 어떤 물건이 생산되어 나온 양. Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG: Lượng đồ vật nào đó được sản xuất ra.

실천력 (實踐力) : 이론이나 계획, 생각한 것을 실제 행동으로 옮길 수 있는 힘. Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG THỰC TIỄN: Khả năng có thể chuyển lý luận, kế hoạch hay suy nghĩ thành hành động thực tế.

삼천리 (三千里) : 한국의 땅 전체. Danh từ
🌏 SAMCHEONRI; CẢ NƯỚC HÀN, CẢ NON SÔNG HÀN, BA NGHÌN DẶM: Toàn bộ lãnh thổ của Hàn Quốc.

세척력 (洗滌力) : 깨끗이 씻는 힘. Danh từ
🌏 LỰC RỬA: Sức mạnh cọ rửa một cách sạch sẽ.


:
Văn hóa đại chúng (52) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả trang phục (110)