🌾 End: 삼
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 11 ALL : 15
•
삼
(三)
:
셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA: Thuộc ba.
•
삼
(三)
:
이에 일을 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA: Số cộng một vào hai.
•
인삼
(人蔘)
:
건강에 도움을 주는 약초로 뿌리를 먹는 두릅나뭇과의 여러해살이풀. 또는 그 뿌리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÂY NHÂN SÂM, CỦ NHÂN SÂM: Cây lâu năm thuộc họ cây bạch chì, rễ dùng để ăn như dược thảo tốt cho sức khỏe. Hoặc rễ cây đó.
•
새삼
:
이미 느끼거나 알고 있었지만 다시 새롭게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỚI MẺ: Đã cảm nhận hoặc biết đến nhưng lại mới mẻ.
•
산삼
(山蔘)
:
깊은 산속에서 저절로 자라 약효가 뛰어난 삼.
Danh từ
🌏 SÂM NÚI: Sâm tự mọc ở trong núi sâu, có hiệu quả làm thuốc rất tốt.
•
삼
(蔘)
:
인삼이나 산삼.
Danh từ
🌏 SÂM: Nhân sâm hoặc sâm núi.
•
홍삼
(紅蔘)
:
쪄서 말린 빛깔이 붉은 인삼.
Danh từ
🌏 HỒNG SÂM: Nhân sâm đã hấp và sấy khô, có màu đỏ.
•
해삼
(海蔘)
:
몸은 부드럽고 오이 모양으로 온몸에 오톨도톨한 돌기가 나 있는, 바다에 사는 동물.
Danh từ
🌏 HẢI SÂM: Động vật sống ở biển, thân mềm, hình dạng giống như quả dưa chuột, khắp thân mình nổi gai xù xì.
•
원삼
(圓衫)
:
한복의 하나로, 주로 신부나 궁궐의 높은 여인들이 입었던 옷.
Danh từ
🌏 WONSAM; VIÊN SAM: Một dạng áo Hanbok, chủ yếu được cô dâu hay các cung nữ cấp cao trong triều đình mặc.
•
재삼
(再三)
:
두세 번, 또는 거듭하여 여러 번.
Phó từ
🌏 BA LẦN BỐN LƯỢT: Hai ba lần. Hoặc lặp lại nhiều lần.
•
속적삼
:
저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.
Danh từ
🌏 SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori.
•
수삼
(水蔘)
:
말리지 않은 인삼.
Danh từ
🌏 SÂM TƯƠI: Nhân sâm chưa được làm khô.
•
베적삼
:
베로 만든 여름에 입는 저고리.
Danh từ
🌏 BEJEOKSAM; ÁO DẦU GAI: Áo mặc vào mùa hè làm bằng vải dầu gai.
•
적삼
:
윗도리에 입는 한 겹으로 된 저고리 모양의 옷.
Danh từ
🌏 JEOKSAM: Áo một lớp, mặc ở thân trên có hình dạng giống như áo jeo-go-ri.
•
수삼
(數三)
:
둘이나 셋 또는 넷의.
Định từ
🌏 VÀI BA: Hai hoặc ba hay bốn.
• Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng tiệm thuốc (10)