🌟 속적삼

Danh từ  

1. 저고리나 적삼 속에 껴입는 적삼.

1. SOKJEOKSAM; ÁO JEOKSAM LÓT BÊN TRONG: Áo jeok-sam mặc ở bên trong áo jeok-sam khác hoặc bên trong áo jeogori.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 속적삼 한 벌.
    A set of red ginseng.
  • Google translate 속적삼을 벗다.
    Take off the snobbery.
  • Google translate 속적삼을 입다.
    Wear snare.
  • Google translate 속적삼 위에 속저고리를 입고 그 위에 저고리를 걸쳤다.
    Wearing a fastener on top of a fastener and wearing a coat on top of it.
  • Google translate 저고리가 얇아 속살이 비칠 때는 속적삼이나 속저고리를 입는 것이 예의다.
    When the coat is thin and the inner part is visible, it is polite to wear the inner earlobe or the inner earring.
  • Google translate 한복은 속적삼과 속치마, 긴 치마와 저고리까지 제대로 갖춰야 멋을 낼 수 있다.
    Hanbok needs to be properly equipped with snobbish ginseng, a fast skirt, a long skirt and a jacket to look stylish.

속적삼: sokjeoksam,ソクチョクサム,sok jeoksam, veste intérieure légère,sokjeoksam, jeoksam interior,جيوكسام داخلي,сугжогсам, дотуур цамц,sokjeoksam; áo jeoksam lót bên trong,ซกช็อกซัม,jeoksam dalam,нижняя кофта,汗衫,衬衣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속적삼 (속ː쩍삼)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Thể thao (88)