💕 Start: 속
☆ CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 7 ☆☆☆ SƠ CẤP : 3 NONE : 117 ALL : 138
•
속
:
거죽이나 껍질로 싸인 물체의 안쪽 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRONG: Phần phía trong của vật thể được bao bọc bởi mặt ngoài hay vỏ.
•
속도
(速度)
:
물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh.
•
속옷
:
겉옷의 안쪽에 몸에 직접 닿게 입는 옷.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ LÓT, QUẦN ÁO MẶC TRONG: Quần áo mặc bên trong áo ngoài, trực tiếp chạm vào cơ thể.
•
속눈썹
:
눈의 가장자리에 난 털.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG MI: Lông mọc quanh viền mắt.
•
속다
:
남의 거짓이나 속임수에 넘어가다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ LỪA: Sập bẫy bởi lời nói dối hay trò lừa của người khác.
•
속담
(俗談)
:
옛날부터 사람들 사이에서 전해져 오는 교훈이 담긴 짧은 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TỤC NGỮ: Những câu nói ngắn chứa đựng nhiều lời răn dạy được truyền từ người này sang người khác từ thời xa xưa.
•
속마음
:
겉으로 드러나지 않은 실제의 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 TRONG SÂU THẲM TÂM HỒN, TRONG LÒNG: Tấm lòng thật sự không biểu hiện ra ngoài.
•
속상하다
(속 傷 하다)
:
일이 뜻대로 되지 않아 마음이 편하지 않고 괴롭다.
☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN LÒNG, BUỒN PHIỀN: Việc không được như ý nên lòng không thoải mái và phiền muộn.
•
속이다
:
남을 꾀어 사실이 아닌 것을 사실이라고 믿게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 GẠT, LƯỜNG GẠT: Dụ dỗ và làm cho người khác tin điều không phải sự thật là sự thật.
•
속하다
(屬 하다)
:
어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó.
•
속력
(速力)
:
물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기의 크기. 또는 그런 빠르기를 이루는 힘.
☆
Danh từ
🌏 TỐC LỰC: Sự chuyển động của vật thể hoặc sự tiến hành công việc nhanh chóng. Hoặc sức mạnh đạt được tốc độ nhanh như vậy.
•
속보
(速報)
:
신문이나 방송에서, 어떤 소식을 급히 알림. 또는 그런 소식.
☆
Danh từ
🌏 BẢN TIN NHANH, VIỆC THÔNG BÁO NHANH: Việc cho biết một cách khẩn cấp về một tin tức nào đó trên báo hay phương tiện truyền thông. Hoặc tin tức như vậy.
•
속삭이다
:
남이 알아듣지 못하게 작은 목소리로 가만가만 이야기하다.
☆
Động từ
🌏 THÌ THẦM, THÌ THÀO: Nói thỏ thẻ với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy.
•
속설
(俗說)
:
사람들 사이에서 전해 내려오는 설명이나 의견.
☆
Danh từ
🌏 TỤC TRUYỀN, TƯƠNG TRUYỀN: Ý kiến hay lời giải thích được lưu truyền trong cộng đồng người.
•
속성
(屬性)
:
사물이 본래부터 가지고 있는 특징이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 THUỘC TÍNH: Tính chất hay đặc điểm vốn có của sự vật.
•
속셈
:
마음속으로 세우는 계획.
☆
Danh từ
🌏 TOAN TÍNH, CHỦ TÂM: Kế hoạch lập ra trong thâm tâm.
•
속속
(續續)
:
이어서 계속.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LIÊN TỤC, LIÊN TÙ TÌ: Nối tiếp liên tục.
•
속속들이
:
겉으로 드러나지 않은 것까지 모두.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯỜNG TẬN: Toàn bộ cả những cái không thể hiện ra ngoài.
•
속수무책
(束手無策)
:
어찌할 방법이 없어 꼼짝 못함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ VÔ PHƯƠNG CỨU CHỮA, SỰ VÔ PHƯƠNG KẾ: Việc không còn biện pháp nào nữa nên không thể làm gì được.
•
속어
(俗語)
:
일반 사람들이 널리 쓰는, 품위 없는 말.
☆
Danh từ
🌏 TỪ THÔNG TỤC: Từ mà những người bình thường dùng rộng rãi, không có phẩm cách.
•
속임수
(속임 數)
:
남을 속이는 행동이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MƯU MẸO, THỦ ĐOẠN: Hành động hay cách thức lừa đảo người khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Khí hậu (53) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)