🌟 속하다 (屬 하다)

☆☆   Động từ  

1. 어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.

1. THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모임에 속하다.
    Belong to a group.
  • Google translate 미인형에 속하다.
    Belong to a beauty.
  • Google translate 범위에 속하다.
    Fall within the range.
  • Google translate 상류층에 속하다.
    Belong to the upper class.
  • Google translate 성가대에 속하다.
    Belong to a choir.
  • Google translate 조직에 속하다.
    Belong to an organization.
  • Google translate 토마토는 채소류에 속한다.
    Tomatoes belong to vegetables.
  • Google translate 그 모임에 속한 사람들은 모두 부모님들끼리 잘 알고 있는 사이이다.
    The people in the group are all familiar with each other.
  • Google translate 그는 다른 사람들에게는 야박해도 자기에게 속한 직원들에게는 인정이 넘쳤다.
    He was cruel to others, but compassionate to his staff.
  • Google translate 지수는 얼굴이 예쁘지도 않은데 어째서 인기가 많을까?
    Why is jisoo so popular when she doesn't even look pretty?
    Google translate 내가 보기엔 배려심도 많고 마음씨도 곱고, 딱 인기 많은 유형에 속하는 것 같은데?
    I think he's a caring, kind-hearted, and just a popular type.

속하다: belong,ぞくする【属する】,appartenir, faire partie de,pertenecer,يتبع ل,харьяалагдах, багтах,thuộc về, thuộc loại, thuộc dạng,อยู่ใน, สังกัดใน, เกี่ยวข้องกับ,termasuk, tergolong,принадлежать к; входить в число; относиться к,属于,隶属,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속하다 (소카다)


🗣️ 속하다 (屬 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 속하다 (屬 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59)