🌟 남반구 (南半球)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남반구 (
남반구
)
🗣️ 남반구 (南半球) @ Ví dụ cụ thể
- 북반구에 위치한 한국에서는 남향집을 선호하지만, 남반구 국가에서는 북향인 집을 선호한다. [남향집 (南向집)]
- 북극 지방에서는 남반구 하늘의 별은 관측할 수 없다. [북극 (北極)]
🌷 ㄴㅂㄱ: Initial sound 남반구
-
ㄴㅂㄱ (
납부금
)
: 세금, 등록금, 보험금 등과 같이 관계 기관에 내는 돈.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN PHẢI ĐÓNG, SỐ TIỀN PHẢI NỘP: Khoản tiền phải nộp cho các cơ quan có liên quan như tiền thuế, lệ phí đăng ký, tiền bảo hiểm. -
ㄴㅂㄱ (
냉방기
)
: 실내의 온도를 낮추어 시원하게 해 주는 장치.
Danh từ
🌏 MÁY LẠNH: Thiết bị làm giảm nhiệt độ và làm mát trong phòng. -
ㄴㅂㄱ (
남반구
)
: 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BÁN CẦU: Phần phía Nam của quả địa cầu, khi lấy đường xích đạo làm chuẩn và chia quả địa cầu ra làm hai. -
ㄴㅂㄱ (
농번기
)
: 농사일이 매우 바쁜 시기.
Danh từ
🌏 VỤ MÙA: Thời kỳ công việc đồng áng rất bận rộn.
• Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82)