🌟 북반구 (北半球)

Danh từ  

1. 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분.

1. BẮC BÁN CẦU: Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북반구의 국가.
    A country in the northern hemisphere.
  • Google translate 북반구의 대륙.
    The continent of the northern hemisphere.
  • Google translate 북반구에 위치하다.
    Located in the northern hemisphere.
  • Google translate 북반구에 있는 대부분의 국가는 유월부터 팔월까지가 여름이고, 십이월부터 이월까지가 겨울이다.
    Most countries in the northern hemisphere have summer months from june to august, and winter months from twelve to two months.
  • Google translate 환경 오염으로 인한 이상 기후 현상으로 북반구에는 무더위가, 남반구에는 강추위가 덮치고 있다.
    Unusual climatic phenomena caused by environmental pollution, with heat waves hitting the northern hemisphere and strong cold weather hitting the southern hemisphere.
Từ tham khảo 남반구(南半球): 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 남쪽 부분.

북반구: northern hemisphere,きたはんきゅう【北半球】,hémisphère Nord,hemisferio norte,نصف الكرة الأرضية الشماليّ,умард тал бөмбөрцөг, дэлхийн хойд хэсэг,bắc bán cầu,ซีกโลกเหนือ,belahan utara,Северное полушарие,北半球,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북반구 (북빤구)

🗣️ 북반구 (北半球) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204)