💕 Start:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 45 ALL : 57

쪽 (北 쪽) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. ☆☆☆ Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.

(北) : 동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC: Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc.

미 (北美) : 아메리카 대륙의 북부. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Miền bắc của lục địa Châu Mỹ.

부 (北部) : 어떤 지역의 북쪽 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.

: 둥근 나무통의 양쪽 끝에 가죽을 팽팽하게 대어 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기. Danh từ
🌏 CÁI TRỐNG: Nhạc cụ căng phẳng da ở hai đầu của thùng gỗ tròn và gõ bằng dùi hoặc tay làm phát ra tiếng.

극 (北極) : 지구의 북쪽 끝. 또는 그 주변의 지역. Danh từ
🌏 CỰC BẮC, BẮC CỰC: Tận cùng phía Bắc của địa cầu. Hoặc khu vực xung quanh đó.

돋다 : 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다. Động từ
🌏 ĐỘNG VIÊN, KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.

돋우다 : 기운이나 정신 등을 더욱 높여 주다. Động từ
🌏 KHUYẾN KHÍCH, CỔ VŨ, ĐỘNG VIÊN: Giúp nâng cao khí thế hay tinh thần… thêm nữa.

받치다 : 감정이나 힘 등이 속에서 세차게 솟아오르다. Động từ
🌏 TRÀO DÂNG, DÂNG LÊN MÃNH LIỆT: Tình cảm hay sức mạnh... trỗi dậy mạnh mẽ từ trong.

적거리다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào.

한 (北韓) : 대한민국의 휴전선 북쪽 지역. Danh từ
🌏 BUKHAN; BẮC HÀN, BẮC TRIỀU TIÊN: Khu vực phía Bắc ranh giới đình chiến của Hàn Quốc.

향 (北向) : 북쪽으로 향함. 또는 북쪽 방향. Danh từ
🌏 HƯỚNG BẮC: Sự hướng về phía Bắc. Hoặc hướng phía Bắc.

경 (北京) : 중국 허베이성에 위치한 중국의 수도. '베이징'을 한국식 한자음으로 읽은 이름이다. Danh từ
🌏 BẮC KINH: Thủ đô của Trung Quốc tọa lạc tại tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc. Đây là tên đọc "Beijing" theo âm Hán Hàn.

국 (北國) : 북쪽에 있는 나라. Danh từ
🌏 BẮC QUỐC: Nước ở phía Bắc.

극곰 (北極 곰) : 주로 북극 지방에 사는 흰색 털로 뒤덮인 곰. Danh từ
🌏 GẤU BẮC CỰC: Gấu được bao phủ bởi lớp lông màu trắng chủ yếu sống ở vùng Bắc cực.

극해 (北極海) : 북극을 중심으로 하여 유라시아 대륙과 북아메리카 대륙에 둘러싸여 있는 바다. 오대양 중 가장 작은 바다로, 겨울에는 두꺼운 얼음으로 덮여 있고 여름에는 유빙들이 떠다닌다. Danh từ
🌏 BIỂN BẮC CỰC: Biển lấy Bắc cực làm trung tâm, được bao quanh bởi đại lục Bắc Mỹ và đại lục Eurasia. Là biển nhỏ nhất trong số 5 đại dương. Vào mùa đông bị bao phủ bởi lớp băng dày còn mùa hè thì có các tảng băng trôi nổi. .

녘 (北 녘) : 네 방위의 하나로 북쪽. Danh từ
🌏 PHƯƠNG BẮC, HƯỚNG BẮC: Phía Bắc, là một trong bốn phương vị.

단 (北端) : 북쪽의 끝. Danh từ
🌏 CỰC BẮC, MŨI PHÍA BẮC: Phần cuối của phía bắc.

동 (北東) : 북쪽과 동쪽 사이의 방향. Danh từ
🌏 ĐÔNG BẮC: Hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.

동쪽 (北東 쪽) : 북쪽과 동쪽 사이의 방향. Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.

두칠성 (北斗七星) : 북쪽 하늘에 국자 모양으로 뚜렷하게 빛나는 일곱 개의 별. Danh từ
🌏 BẮC ĐẨU THẤT TINH, CHÒM SAO BẮC ĐẨU: Bảy ngôi sao tỏa sáng rõ hình muỗng canh ở bầu trời phía Bắc.

망산 (北邙山) : (비유적으로) 무덤이 많은 곳이나 사람이 죽어서 묻히는 곳. Danh từ
🌏 NGHĨA TRANG, NGHĨA ĐỊA: (cách nói ví von) Nơi có nhiều ngôi mộ hoặc nơi người ta chết đi được chôn cất.

문 (北門) : 북쪽으로 난 문. Danh từ
🌏 CỔNG BẮC: Cổng ở phía Bắc.

반구 (北半球) : 적도를 기준으로 지구를 둘로 나누었을 때의 북쪽 부분. Danh từ
🌏 BẮC BÁN CẦU: Phần phía Bắc khi chia địa cầu làm hai theo chuẩn xích đạo.

반부 (北半部) : 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 북쪽 절반 부분. Danh từ
🌏 NỬA VÙNG PHÍA BẮC: Nửa phần phía bắc khi chia khu vực nào đó thành nam và bắc.

방 (北方) : 북쪽 방향. Danh từ
🌏 PHƯƠNG BẮC, PHÍA BẮC: Phương hướng phía Bắc.

벌 (北伐) : 북쪽 지역을 무력으로 공격함. Danh từ
🌏 SỰ BẮC PHẠT: Sự tấn công vùng phía Bắc bằng vũ lực.

북 : 계속해서 세게 문지르거나 긁는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH SỘT SOẠT, MỘT CÁCH ROÀN ROẠT: Âm thanh liên tục chà sát hoặc cào mạnh. Hoặc hình ảnh đó.

상 (北上) : 북쪽으로 올라감. Danh từ
🌏 (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC, BẮC TIẾN: Việc đi lên phía Bắc.

상하다 (北上 하다) : 북쪽으로 올라가다. Động từ
🌏 TIẾN LÊN PHÍA BẮC: Đi lên phía Bắc.

새통 : 많은 사람들이 한 곳에 모여서 북적거리는 상황. Danh từ
🌏 ĐÁM ĐÔNG HỖN LOẠN, ĐÁM ĐÔNG ỒN ÀO: Tình trạng nhiều người tập trung vào một nơi và gây ồn ĩ.

서 (北西) : 북쪽과 서쪽 사이. Danh từ
🌏 TÂY BẮC: Khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.

서쪽 (北西 쪽) : 북쪽과 서쪽 사이의 방향. Danh từ
🌏 PHÍA TÂY BẮC: Hướng giữa phía Tây và phía Bắc.

서풍 (北西風) : 북쪽과 서쪽 사이에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ TÂY BẮC: Gió thổi từ khoảng giữa phía Tây và phía Bắc.

소리 : 북을 칠 때 나는 소리. Danh từ
🌏 TIẾNG TRỐNG: Âm thanh phát ra khi đánh trống.

송 (北送) : 사람이나 물건 등을 북쪽으로 보냄. Danh từ
🌏 (SỰ) CỬ NGƯỜI RA BẮC, GỬI ĐỒ VẬT SANG BẮC: Sự cử người hay gửi đồ vật sang phía Bắc.

아메리카 (北 America) : 아메리카 대륙의 북부로 육대주의 하나. 캐나다, 미국 등의 나라가 있다. Danh từ
🌏 BẮC MỸ: Một trong sáu châu lục, phía bắc của Châu Mỹ, có các nước như Canada, Mỹ, Mexico.

어 (北魚) : 내장을 빼내고 말린 명태. Danh từ
🌏 CÁ PÔ LẮC KHÔ, KHÔ CÁ PÔ LẮC: Cá pô lắc bỏ ruột và làm khô.

어포 (北魚脯) : 북어를 여러 개의 얇은 조각으로 찢어서 양념을 하여 말린 것. Danh từ
🌏 BUKEOPO; CÁ PÔ LẮC KHÔ TẨM GIA VỊ: Món ăn được xé từ cá pô lắc khô thành nhiều miếng mỏng rồi ướp gia vị và làm khô.

엇국 (北魚 국) : 북어를 잘게 찢어서 파를 넣고 달걀을 풀어 끓인 국. Danh từ
🌏 BUKEOTGUK; CANH CÁ PÔ LẮC: Món canh được nấu bằng cách xé nhỏ cá pô lắc khô rồi cho hành và đập trứng vào nấu chín.

위 (北緯) : 적도를 0도로 하고 북극을 90도로 하여 지구 위의 위치를 가로로 나타내는 것. Danh từ
🌏 VĨ TUYẾN BẮC: Những đường ngang thuộc bắc Bán cầu, nằm trong khoảng o độ từ xích đạo đến 90 độ tại Bắc cực.

적 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠드는 모양. Phó từ
🌏 SỰ RỐI RẮM, SỰ LỘN XỘN: Hình ảnh rất lộn xộn và gây ồn ào do nhiều người tập hợp lại một nơi.

적대다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 자꾸 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN, ĐÔNG NGHẸT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và cứ gây ồn ào.

적북적 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠드는 모양. Phó từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN, ĐÔNG NGHỊT: Hình ảnh rất lộn xộn và liên tục gây ồn ào do nhiều người tập hợp lại một nơi.

적북적하다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 계속 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN, ĐÔNG NGHỊT: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và liên tục gây ồn ào.

적이다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.

적하다 : 많은 사람이 한곳에 모여 매우 어수선하고 시끄럽게 떠들다. Động từ
🌏 RỐI RẮM, LỘN XỘN: Nhiều người tập hợp lại một nơi nên rất lộn xộn và gây ồn ào.

진 (北進) : 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 감. Danh từ
🌏 (SỰ) BẮC TIẾN: Việc thế lực hay tổ chức nào đó hướng về phía Bắc mà đi.

진하다 (北進 하다) : 어떤 집단이나 세력 등이 북쪽으로 향하여 가다. Động từ
🌏 BẮC TIẾN: Tập đoàn hay thế lực... nào đó hướng về phía Bắc mà đi.

채 : 북을 치는 방망이. Danh từ
🌏 DÙI TRỐNG: Gậy đánh trống.

측 (北側) : 네 방위 중의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽. Danh từ
🌏 PHÍA BẮC: Phía chỉ cực N, là một trong bốn hướng của la bàn.

침 (北侵) : 남쪽에서 북쪽을 침략함. Danh từ
🌏 (SỰ) XÂM LƯỢC MIỀN BẮC: Việc xâm lược phía Bắc từ phía Nam.

침하다 (北侵 하다) : 남쪽에서 북쪽을 침략하다. Động từ
🌏 XÂM LƯỢC PHƯƠNG BẮC, XÂM LƯỢC MIỀN BẮC: Xâm lược phía Bắc từ phía Nam.

풍 (北風) : 북쪽에서 불어오는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ BẮC: Gió thổi tới từ phía Bắc.

풍한설 (北風寒雪) : 북쪽에서 불어오는 바람과 차가운 눈. Danh từ
🌏 GIÓ TUYẾT PHƯƠNG BẮC: Tuyết lạnh cùng với gió thổi từ phía Bắc tới.

행 (北行) : 북쪽으로 감. Danh từ
🌏 SỰ TIẾN RA BẮC: Việc đi lên phía Bắc.

행하다 (北行 하다) : 북쪽으로 가다. Động từ
🌏 RA BẮC, ĐI HƯỚNG BẮC, BẮC HÀNH: Đi lên phía Bắc.


:
Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119)