🌟 북동 (北東)

Danh từ  

1. 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. ĐÔNG BẮC: Hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북동 아시아.
    Northeast asia.
  • Google translate 북동 연안.
    The northeast coast.
  • Google translate 북동 지역.
    Northeast.
  • Google translate 북동으로 가다.
    Go northeast.
  • Google translate 북동으로 걷다.
    Walk northeast.
  • Google translate 북동으로 향하다.
    Head northeast.
  • Google translate 우리 마을에는 북동에서 남서로 흐르는 강이 있다.
    Our village has a river that flows from northeast to southwest.
  • Google translate 지수는 해가 많이 드는 것이 싫어서 남동에서 북동 방향으로 하숙방을 옮겼다.
    The index moved its lodgings from southeast to northeast because it hated the heavy sun.
Từ đồng nghĩa 북동쪽(北東쪽): 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

북동: northeast,ほくとう【北東】,nord-est,noreste,شمال شرق,зүүн хойд,Đông Bắc,ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ, ทางตะวันออกเฉียงเหนือ, ตะวันออกเฉียงเหนือ,timur laut,северо-восток; северо-восточный,东北,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북동 (북똥)

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91)