🌟 북동쪽 (北東 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북동쪽 (
북똥쪽
) • 북동쪽이 (북똥쪼기
) • 북동쪽도 (북똥쪽또
) • 북동쪽만 (북똥쫑만
)
🗣️ 북동쪽 (北東 쪽) @ Ví dụ cụ thể
- 북동쪽 면에 보이는 별자리는 뭐지? [면 (面)]
🌷 ㅂㄷㅉ: Initial sound 북동쪽
-
ㅂㄷㅉ (
반대쪽
)
: 위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược. -
ㅂㄷㅉ (
북동쪽
)
: 북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47)