🌟 북동쪽 (北東 쪽)

Danh từ  

1. 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북동쪽 마을.
    Northeast village.
  • Google translate 북동쪽 해안 도로.
    A northeast coastal road.
  • Google translate 북동쪽으로 가다.
    Go northeast.
  • Google translate 북동쪽으로 떠나다.
    Set off to the northeast.
  • Google translate 북동쪽으로 향하다.
    Head northeast.
  • Google translate 북동쪽에서 오다.
    Come from the northeast.
  • Google translate 마을의 남서쪽에서 머물렀던 우리는 북동쪽을 향해 걸었다.
    We, who had stayed in the southwest of the village, walked toward the northeast.
  • Google translate 과수원 북동쪽의 감나무는 햇빛을 많이 받지 못해 남동쪽에 있는 것보다 크기가 작았다.
    The persimmon tree in the northeast of the orchard was smaller than it was in the southeast because it did not receive much sunlight.
  • Google translate 지수네 집이 어디인지 알아?
    Do you know where jisoo's house is?
    Google translate 응. 저기 북동쪽 제일 끝에 있는 집이야.
    Yeah. that's the house on the far northeast.
Từ đồng nghĩa 북동(北東): 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

북동쪽: northeast,ほくとうがわ【北東側】,nord-est,noreste,جهة شماليّة شرقيّة,зүүн хойд зүг,phía Đông bắc, hướng Đông bắc,ทิศตะวันออกเฉียงเหนือ, ทางตะวันออกเฉียงเหนือ, ตะวันออกเฉียงเหนือ,timur laut,северо-восток; северо-восточный,东北边,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북동쪽 (북똥쪽) 북동쪽이 (북똥쪼기) 북동쪽도 (북똥쪽또) 북동쪽만 (북똥쫑만)

🗣️ 북동쪽 (北東 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Hẹn (4) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47)