🌟 북동쪽 (北東 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북동쪽 (
북똥쪽
) • 북동쪽이 (북똥쪼기
) • 북동쪽도 (북똥쪽또
) • 북동쪽만 (북똥쫑만
)
🗣️ 북동쪽 (北東 쪽) @ Ví dụ cụ thể
- 북동쪽 면에 보이는 별자리는 뭐지? [면 (面)]
🌷 ㅂㄷㅉ: Initial sound 북동쪽
-
ㅂㄷㅉ (
반대쪽
)
: 위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược. -
ㅂㄷㅉ (
북동쪽
)
: 북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
• Lịch sử (92) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204)