🌟 북동쪽 (北東 쪽)

Danh từ  

1. 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

1. PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북동쪽 마을.
    Northeast village.
  • 북동쪽 해안 도로.
    A northeast coastal road.
  • 북동쪽으로 가다.
    Go northeast.
  • 북동쪽으로 떠나다.
    Set off to the northeast.
  • 북동쪽으로 향하다.
    Head northeast.
  • 북동쪽에서 오다.
    Come from the northeast.
  • 마을의 남서쪽에서 머물렀던 우리는 북동쪽을 향해 걸었다.
    We, who had stayed in the southwest of the village, walked toward the northeast.
  • 과수원 북동쪽의 감나무는 햇빛을 많이 받지 못해 남동쪽에 있는 것보다 크기가 작았다.
    The persimmon tree in the northeast of the orchard was smaller than it was in the southeast because it did not receive much sunlight.
  • 지수네 집이 어디인지 알아?
    Do you know where jisoo's house is?
    응. 저기 북동쪽 제일 끝에 있는 집이야.
    Yeah. that's the house on the far northeast.
Từ đồng nghĩa 북동(北東): 북쪽과 동쪽 사이의 방향.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북동쪽 (북똥쪽) 북동쪽이 (북똥쪼기) 북동쪽도 (북똥쪽또) 북동쪽만 (북똥쫑만)

🗣️ 북동쪽 (北東 쪽) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204)