🌟 북동쪽 (北東 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북동쪽 (
북똥쪽
) • 북동쪽이 (북똥쪼기
) • 북동쪽도 (북똥쪽또
) • 북동쪽만 (북똥쫑만
)
🗣️ 북동쪽 (北東 쪽) @ Ví dụ cụ thể
- 북동쪽 면에 보이는 별자리는 뭐지? [면 (面)]
🌷 ㅂㄷㅉ: Initial sound 북동쪽
-
ㅂㄷㅉ (
반대쪽
)
: 위치나 방향이 반대되는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA ĐỐI DIỆN: Phía mà vị trí hay phương hướng đối ngược. -
ㅂㄷㅉ (
북동쪽
)
: 북쪽과 동쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA ĐÔNG BẮC, HƯỚNG ĐÔNG BẮC: Phương hướng ở giữa phía Đông và phía Bắc.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226)