🌾 End: 북
☆ CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 4 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 16 ALL : 22
•
남북
(南北)
:
남쪽과 북쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc.
•
동서남북
(東西南北)
:
동쪽, 서쪽, 남쪽, 북쪽. 또는 모든 방향이나 모든 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐÔNG TÂY NAM BẮC, MỌI HƯỚNG, MỌI NƠI: Hướng Đông, hướng Tây, hướng Nam, hướng Bắc. Hoặc tất cả các hướng hay tất cả các nơi.
•
북
(北)
:
동서남북 네 방위의 하나로, 나침반의 엔 극이 가리키는 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC: Phía chỉ cực N của la bàn, là một trong 4 phương vị Đông Tây Nam Bắc.
•
노트북
(notebook)
:
가지고 다니면서 사용할 수 있도록 작고 가볍게 만든 개인용 컴퓨터.
☆☆
Danh từ
🌏 MÁY TÍNH XÁCH TAY: Máy tính cá nhân được làm nhỏ và nhẹ để có thể mang theo sử dụng.
•
북
:
둥근 나무통의 양쪽 끝에 가죽을 팽팽하게 대어 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.
☆
Danh từ
🌏 CÁI TRỐNG: Nhạc cụ căng phẳng da ở hai đầu của thùng gỗ tròn và gõ bằng dùi hoặc tay làm phát ra tiếng.
•
대북
(對北)
:
북한에 대한 것. 또는 북한을 대상으로 하는 것.
☆
Danh từ
🌏 VỚI BẮC HÀN, VỀ BẮC HÀN: Những điều có liên quan đến Bắc Hàn, hay thuộc về Bắc Hàn.
•
납북
(拉北)
:
북한으로 납치해 감.
Danh từ
🌏 SỰ BẮT CÓC SANG BẮC HÀN: Sự bắt cóc dẫn về Bắc Hàn.
•
방북
(訪北)
:
북한을 방문함. 또는 그런 일.
Danh từ
🌏 SỰ THĂM BẮC TRIỀU TIÊN: Việc viếng thăm Bắc Hàn. Hoặc việc như vậy.
•
동네북
(洞 네북)
:
(비유적으로) 여러 사람이 만만하게 보거나 화풀이의 대상이 되는 사람.
Danh từ
🌏 CÁI TRỐNG LÀNG: (cách nói ẩn dụ) Người trở thành đối tượng trút giận hoặc để nhiều người nhìn một cách coi thường.
•
큰북
:
크기가 큰 북.
Danh từ
🌏 TRỐNG TO: Trống có kích thước to.
•
서북
(西北)
:
서쪽과 북쪽. 또는 서쪽과 북쪽의 사이 방위.
Danh từ
🌏 TÂY BẮC, PHÍA TÂY BẮC: Phía Tây và phía Bắc. Hoặc phía giữa phía Tây và phía Bắc.
•
스케치북
(sketchbook)
:
그림을 그릴 수 있는 하얀 도화지를 여러 장 묶어 놓은 책.
Danh từ
🌏 QUYỂN VỞ ĐỒ HỌA, QUYỂN VỞ VẼ PHÁC HỌA: Cái tập hợp một số trang giấy đồ họa trắng để có thể vẽ.
•
입북
(入北)
:
북쪽이나 북한으로 감.
Danh từ
🌏 VIỆC SANG BẮC HÀN, VIỆC NHẬP CẢNH BẮC HÀN, VIỆC ĐI LÊN PHÍA BẮC: Việc đi đến Bắc Hàn hoặc phía Bắc.
•
거북
:
몸은 납작한 타원형이고 목이 짧으며, 단단한 등껍질이 있어 머리와 꼬리, 네 발을 그 안에 움츠려 넣을 수 있는 동물.
Danh từ
🌏 CON RÙA: Động vật có thân hình thuôn dẹt, cổ ngắn, có lớp mai cứng ở trên lưng và đầu, đuôi, bốn chân đều có thể thu gọn lại dưới lớp mai đó.
•
이북
(以北)
:
기준이 되는 지점에서부터 그 북쪽.
Danh từ
🌏 VỀ PHÍA BẮC: Phía Bắc tính từ địa điểm được lấy làm chuẩn.
•
강북
(江北)
:
강의 북쪽 지역.
Danh từ
🌏 BỜ BẮC: Khu vực phía bắc của một con sông.
•
작은북
:
크기가 작은 북.
Danh từ
🌏 TRỐNG NHỎ, TRỐNG CƠM: Trống có kích cỡ nhỏ.
•
동북
(東北)
:
동쪽과 북쪽. 또는 동쪽과 북쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 ĐÔNG BẮC: Phía Đông và phía Bắc. Hoặc phương vị nằm giữa phía Đông và phía Bắc.
•
월북
(越北)
:
어떤 곳에서 경계를 넘어 북쪽으로 감.
Danh từ
🌏 (SỰ) LÊN BẮC, RA BẮC: Sự vượt qua biên giới từ một nơi nào đó và đi sang phía bắc.
•
스크랩북
(scrapbook)
:
신문이나 잡지 등에서 필요한 글이나 사진을 오려 붙여 보관한 책.
Danh từ
🌏 CUỐN ALBUM CẮT TRÍCH ẢNH, TIN BÀI: Quyển vở dán hay cất giữ ảnh, đoạn văn cần thiết cắt từ báo, tạp chí v.v ...
•
북북
:
계속해서 세게 문지르거나 긁는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SỒN SỘT, MỘT CÁCH SỘT SOẠT, MỘT CÁCH ROÀN ROẠT: Âm thanh liên tục chà sát hoặc cào mạnh. Hoặc hình ảnh đó.
•
수북수북
:
쌓이거나 담긴 물건 등이 불룩하게 많은 모양.
Phó từ
🌏 CHẤT NGẤT, NGẤT NGƯ: Hình ảnh đồ vật... được chất hoặc chứa nhiều phồng lên.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)