🌟

  Danh từ  

1. 둥근 나무통의 양쪽 끝에 가죽을 팽팽하게 대어 손이나 채로 두드려서 소리를 내는 악기.

1. CÁI TRỐNG: Nhạc cụ căng phẳng da ở hai đầu của thùng gỗ tròn và gõ bằng dùi hoặc tay làm phát ra tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 을 두드리다.
    Knock on the drum.
  • Google translate 을 때리다.
    Hit the drum.
  • Google translate 을 울리다.
    Play the drum.
  • Google translate 을 치다.
    Hit the drum.
  • Google translate 을 때리는 소리가 나자, 판소리 공연의 청중들이 숨을 죽이며 무대에 시선을 고정했다.
    When the drum sounded, the audience of the pansori performance held their breath and fixed their eyes on the stage.
  • Google translate 사물놀이 패의 연주자들은 꽹과리, 징, 장구, 을 울리며 리듬에 맞추어 신명 나게 놀았다.
    The performers of the samulnori team played cheerfully to the rhythm, singing kkwaenggwari, gong, janggu and drum.

북: drum,たいこ【太鼓】,tambour,tambor, tamboril, bombo,طبلة,бөмбөр,cái trống,พุก(กลองหนังไม้ทรงกลมที่ตีด้วยไม้หรือมือ),gendang,барабан,鼓,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 북이 (부기) 북도 (북또) 북만 (붕만)
📚 thể loại: Âm nhạc   Nghệ thuật  

Start

End


Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)