🌟 (bell)

☆☆   Danh từ  

1. 전기를 이용하여 소리가 나도록 한 장치.

1. CHUÔNG: Thiết bị dùng điện để tạo ra âm thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비상용 .
    Emergency bell.
  • Google translate 전화기 .
    Phone bell.
  • Google translate 현관 .
    The front door bell.
  • Google translate 이 울리다.
    The bell rings.
  • Google translate 을 누르다.
    Press the bell.
  • Google translate 을 누르자 집주인이 문을 열고 나왔다.
    When i rang the bell, the landlord opened the door and came out.
  • Google translate 따르릉 이 울리자 영수는 수화기를 들어 전화를 받았다.
    When the bell rang, young-su picked up the phone and answered the phone.
  • Google translate 승규야, 이 울리는 걸 보니 누가 왔나 보구나.
    Seung-gyu, you must be here to see the bell ring.
    Google translate 네, 제가 나가 볼게요.
    Yeah, i'll go out.

벨: bell,ベル,sonnette,timbre,جرس,хонх,chuông,กระดิ่ง, กริ่ง,bel,звонок,铃,电铃,

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78)