🌟

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 앞에서 말한 내용 그 자체나 일 등을 나타내는 말.

1. ĐIỀU, CÁI: Từ thể hiện bản thân nội dung hay sự việc đã nói đến ở phía trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 깨달은 .
    I realized.
  • Google translate 느낀 .
    Feeling.
  • Google translate 생각한 .
    I thought.
  • Google translate 아는 .
    I know.
  • Google translate 의도한 .
    Intended.
  • Google translate 이해한 .
    I understand.
  • Google translate 조사한 .
    On inquiry.
  • Google translate 이 작품에 대해서는 아직 자세히 연구된 가 없다.
    Nothing has been studied in detail about this work yet.
  • Google translate 이 책을 읽으면서 친구와의 우정에 대하여 깨달은 가 많다.
    Reading this book, i realized a lot about friendship with friends.
  • Google translate 어제 회의에서 무슨 이야기가 오갔나요?
    What were we talking about at yesterday's meeting?
    Google translate 저도 회의에 참석하지 않아서 아는 가 없어요.
    I didn't attend the meeting, so i don't know anything.

바: ba,こと。ところ,ce, le fait,,الذي ، التي ، ما,урьд ярьсан, өмнө ярьсан зүйл,điều, cái,ดังที่..., ดังที่ได้..., อย่างที่...,yang terjadi,тот же факт; то же самое; как и; факт; положение,(无对应词汇),

2. 일의 방법이나 방도.

2. CÁCH, PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức của công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 몸 둘 를 모르다.
    Do not know what to do.
  • Google translate 어찌할 를 모르다.
    Not knowing what to do.
  • Google translate 나는 선생님의 칭찬이 황송해서 몸 둘 를 몰랐다.
    I didn't know what to do with my teacher's praise.
  • Google translate 사람들은 불이 난 건물을 보며 어찌할 를 모르고 발만 동동 굴렀다.
    People were just stamping their feet when they saw the building on fire.
  • Google translate 아기가 계속 우는 걸 보니 어디 아픈 것 같아.
    Seeing the baby keep crying, i think he's sick.
    Google translate 하지만 어디가 아픈지 알 수 없으니 어찌할 를 모르겠어.
    But i don't know where it hurts, so i don't know what to do.

3. 기회나 경우.

3. CÁCH: Cơ hội hay trường hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기까지 온 .
    We've come all the way here.
  • Google translate 이렇게까지 화낼 .
    Don't be so angry.
  • Google translate 이미 집을 나선 .
    Already out of the house.
  • Google translate 이왕 먹을 .
    I'd rather eat.
  • Google translate 이왕 죽을 .
    I wish i could die.
  • Google translate 비겁한 방법으로 경기에서 이길 에는 떳떳하게 지는 것이 낫다.
    Better to lose than to win the game in a cowardly way.
  • Google translate 오빠는 맛없는 음식을 사 먹을 에는 집에서 라면이나 먹자고 했다.
    My brother asked me to eat ramyun at home rather than buy bad food.
  • Google translate 고시 공부가 힘들기는 하지만 이왕 시작한 에 최선을 다해 보려고 한다.
    Studying the exam is hard, but i'm going to do my best as i started.
  • Google translate 식당에 들어가려면 한 시간을 기다려야 한대.
    They say we have to wait an hour to get into the restaurant.
    Google translate 그렇게 오래 기다릴 에는 다른 데에 가자.
    Let's go somewhere else instead of waiting so long.

4. 자기주장을 강조하여 나타내는 말.

4. Từ nhấn mạnh chủ trương của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기대하는 .
    What i'm looking forward to.
  • Google translate 동의하는 .
    I agree.
  • Google translate 요구하는 .
    Required.
  • Google translate 주장하는 .
    A claim.
  • Google translate 천명하는 .
    I declare.
  • Google translate 박 대리가 회의에서 낸 의견에 나도 동의하는 이다.
    I agree with park's opinion at the meeting.
  • Google translate 나는 이번 사건의 범인들에 대한 강력한 처벌을 주장하는 이다.
    I insist on a strong punishment for the criminals in this case.
  • Google translate 저희 직원의 실수로 피해를 입으신 점 진심으로 사과드립니다.
    I sincerely apologize for the damage caused by our employee's mistake.
    Google translate 말뿐인 사과보다는 실질적인 보상을 요구하는 입니다.
    I'm asking for substantial compensation rather than a verbal apology.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

📚 Annotation: 주로 '-을 바'로 쓴다.

Start

End


Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Tìm đường (20) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36)