🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 몸이 원통형으로 가늘고 길며 다리가 없고 피부가 비늘로 덮여 있는 파충류의 동물.

1. CON RẮN: Động vật thuộc loài bò sát có thân hình ống tròn, nhỏ và dài, không có chân, trên thân có da là lớp vảy bao phủ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 징그러운 .
    Gross snake.
  • Google translate 이 기어가다.
    Snakes crawl.
  • Google translate 이 물다.
    Snakes bite.
  • Google translate 을 무서워하다.
    Be afraid of snakes.
  • Google translate 을 잡다.
    Catch a snake.
  • Google translate 에게 물리다.
    Be bitten by a snake.
  • Google translate 승규는 독이 있는 에게 다리를 물려서 큰일이 날 뻔한 적이 있었다.
    Seung-gyu was bitten on the leg by a poisonous snake and almost got into big trouble.
  • Google translate 지수는 산에 갔다가 기어가는 을 보고는 무서워서 소리를 질렀다.
    Jisoo screamed out of fear when she saw a snake crawling in the mountains.
  • Google translate 저기 까치 둥지 근처에 한 마리가 스멀스멀 기어 올라가고 있어!
    There's a snake creeping up near the magpie's nest!
    Google translate 이 까치 새끼를 노리나 봐!
    I think the snake is after the magpie!

뱀: snake,へび【蛇】,serpent,serpiente,ثُعْبان,могой,con rắn,งู,ular,змея,蛇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (뱀ː)
📚 thể loại: Loài động vật  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103)