🌟

☆☆☆   Danh từ  

1. 높은 곳에서 구름을 이루고 있던 수증기가 식어서 뭉쳐 떨어지는 물방울.

1. HẠT MƯA: Giọt nước rơi từ trên cao do hơi nước tạo thành mây, nguội đi ngưng tụ lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쏟아지는 .
    Pouring rain.
  • Google translate 소식.
    Rain news.
  • Google translate 가 개다.
    Rain clears up.
  • Google translate 가 그치다.
    The rain stops.
  • Google translate 가 내리다.
    It rains.
  • Google translate 가 멎다.
    The rain stops.
  • Google translate 가 새다.
    The rain leaks.
  • Google translate 가 쏟아지다.
    It rains.
  • Google translate 가 오다.
    It rains.
  • Google translate 가 지나가다.
    The rain passes.
  • Google translate 가 퍼붓다.
    It's pouring.
  • Google translate 를 만나다.
    Be caught in the rain.
  • Google translate 를 맞다.
    Get rained on.
  • Google translate 를 뿌리다.
    Sprinkle rain.
  • Google translate 를 피하다.
    Avoid rain.
  • Google translate 에 젖다.
    Get wet in the rain.
  • Google translate 오전부터 하늘이 흐리더니 오후 1시쯤 가 내리기 시작했다.
    The sky was cloudy from morning and it began to rain around 1 p.m.
  • Google translate 유민이는 아침에 우산을 안 가지고 나가 오후에 내린 를 다 맞았다.
    Yumin didn't take an umbrella in the morning and got all the afternoon rain.
  • Google translate 어머니는 승규에게 밖에 가 많이 오니까 가 그치면 나가라고 했다.
    My mother told seung-gyu to go out when the rain stops because it is raining heavily outside.
  • Google translate 왜 그렇게 젖었어요?
    Why are you so wet?
    Google translate 갑자기 가 오는데 우산이 없었거든요.
    It suddenly rained and i didn't have an umbrella.

비: rain,あめ【雨】,pluie,lluvia, precipitación,مطر,бороо,hạt mưa,ฝน,hujan,дождь,雨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Khí tượng và khí hậu   Thời tiết và mùa  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42)