🌟

☆☆   Danh từ  

1. 머리카락을 가지런하게 할 때 쓰는 물건.

1. CÁI LƯỢC: Vật dùng khi làm cho tóc gọn gàng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 개.
    One comb.
  • Google translate 나무 .
    Wood comb.
  • Google translate 플라스틱 .
    Plastic comb.
  • Google translate 휴대용 .
    Portable comb.
  • Google translate 으로 머리를 빗다.
    Comb one's hair with a comb.
  • Google translate 그녀는 마지막으로 머리를 으로 단정하게 정리하는 것으로 외출 준비를 마쳤다.
    Lastly, she got ready to go out by combing her hair neatly.
  • Google translate 얘야, 거울 좀 보렴. 머리가 엉망이구나.
    Sweetheart, look in the mirror. your hair is a mess.
    Google translate 알아요. 그런데 이 아무리 찾아도 안 보여요.
    I know. but i can't find the comb no matter how hard i try.
Từ đồng nghĩa 머리빗: 머리카락을 빗는 데 쓰는 도구.

빗: comb; hairbrush,くし【櫛】,peigne,peine, cepillo, peineta,مُشْط,сам,cái lược,หวี,sisir,расчёска; гребень,梳子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 빗이 (비시) 빗도 (빋또) 빗만 (빈만)
📚 thể loại: Hành vi làm đẹp   Xem phim  

Start

End


So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)