🌟 (泊)

☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 집을 떠나 다른 곳에서 자는 밤의 횟수를 세는 단위.

1. ĐÊM: Đơn vị đếm số lần buổi đêm mà rời nhà đến ngủ ở nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 1 2일.
    1 night 2 days.
  • Google translate 3 4일간의 일정.
    A three-night, four-day itinerary.
  • Google translate 4 5일간의 여행.
    A four-night, five-day trip.
  • Google translate 우리는 2 3일 동안 동해안으로 가족 여행을 떠났다.
    We left the family trip to the donghae for 3 days.
  • Google translate 외교부 장관은 5 6일간의 일정으로 일본을 공식 방문하기 위해 오늘 아침 동경으로 출국했다.
    The foreign minister left for tokyo this morning for an official visit to japan for a six-day visit.
  • Google translate 지수 씨 여름휴가 계획은 어떻게 돼요?
    What are your plans for summer vacation, ji-soo?
    Google translate 머리를 식힐 겸 3 4일간 제주도 여행을 갈까 해요.
    I'm thinking of going on a four-day trip to jeju island to cool my head.

박: night,はく【泊】,nuitée,noche,,хоног,đêm,คืน(ลักษณนาม),malam,ночь,夜,宿,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 박이 (바기) 박도 (박또) 박만 (방만)
📚 thể loại: Thời gian   Du lịch  

Start

End


Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273)