🌟 (bag)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 넣어 들고 다닐 수 있는 가방이나 주머니.

1. (BAG) TÚI: Túi xách hay túi có thể cho đồ vật vào mang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예쁜 .
    Pretty bag.
  • Google translate 가벼운 .
    Light bag.
  • Google translate 을 들다.
    Pick up the bag.
  • Google translate 을 열다.
    Open a bag.
  • Google translate 을 사다.
    Buy a bag.
  • Google translate 은 작아 보이지만 꽤 많은 물건을 넣을 수 있다.
    This bag looks small, but it can hold quite a few things.
  • Google translate 영수는 지갑과 휴대 전화를 에 챙겨 넣었다.
    Young-soo packed his wallet and cell phone in a bag.
  • Google translate 그건 처음 보는 인데 새로 샀어?
    That's a new bag i've never seen before. did you buy it?
    Google translate 아, 며칠 전에 생일이라 선물로 받은 거야.
    Oh, i got it as a gift a few days ago because it was my birthday.

백: bag,バッグ,sac, sachet,cartera, bolsa,حقيبة,  محفظة,цүнх, уут,(bag) túi,กระเป๋า, เป้, กระเป๋าถือ, เป้สะพาย,tas,сумка,袋,皮包,手提包,


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant:

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67)