🌟 (bag)

☆☆   Danh từ  

1. 물건을 넣어 들고 다닐 수 있는 가방이나 주머니.

1. (BAG) TÚI: Túi xách hay túi có thể cho đồ vật vào mang đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 예쁜 .
    Pretty bag.
  • 가벼운 .
    Light bag.
  • 을 들다.
    Pick up the bag.
  • 을 열다.
    Open a bag.
  • 을 사다.
    Buy a bag.
  • 은 작아 보이지만 꽤 많은 물건을 넣을 수 있다.
    This bag looks small, but it can hold quite a few things.
  • 영수는 지갑과 휴대 전화를 에 챙겨 넣었다.
    Young-soo packed his wallet and cell phone in a bag.
  • 그건 처음 보는 인데 새로 샀어?
    That's a new bag i've never seen before. did you buy it?
    아, 며칠 전에 생일이라 선물로 받은 거야.
    Oh, i got it as a gift a few days ago because it was my birthday.


📚 thể loại: Mũ, giày, đồ trang sức   Dáng vẻ bề ngoài  
📚 Variant:

Start

End


Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Xem phim (105)