🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 6 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 22 ALL : 32

(百) : 십의 열 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MỘT TRĂM: Thuộc về số gấp mười lần của mười.

(百) : 십의 열 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 MỘT TRĂM, 100: Số gấp mười lần của mười.

(黑白) : 검은색과 흰색. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐEN TRẮNG: Màu đen và màu trắng.

(數百) : 백의 여러 배가 되는 수의. ☆☆ Định từ
🌏 HÀNG TRĂM: Thuộc số gấp nhiều lần của một trăm.

(bag) : 물건을 넣어 들고 다닐 수 있는 가방이나 주머니. ☆☆ Danh từ
🌏 (BAG) TÚI: Túi xách hay túi có thể cho đồ vật vào mang đi.

(告白) : 마음속의 생각이나 숨기고 있는 사실을 솔직하게 모두 다 말함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THỔ LỘ, SỰ BỘC BẠCH, SỰ THÚ NHẬN, SỰ THÚ TỘI, (TÔN GIÁO) SỰ XƯNG TỘI, SỰ TỎ TÌNH: Việc nói ra tất cả những suy nghĩ thầm kín hay những sự thật đang che giấu.

핸드 (handbag) : 여자들이 손에 들거나 한쪽 어깨에 메는 작은 가방. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI XÁCH: Túi nhỏ mà phụ nữ đeo ở một bên vai hoặc xách tay.

(數百) : 백의 여러 배가 되는 수. ☆☆ Số từ
🌏 HÀNG TRĂM: Số gấp nhiều lần của một trăm.

(自白) : 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백. Danh từ
🌏 SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

(空白) : 종이나 책 등에 아무것도 쓰여 있지 않고 비어 있는 부분. Danh từ
🌏 KHOẢNG TRẮNG, CHỖ TRỐNG: Khoảng trống trong sách hay trên giấy không có chữ viết lên trên đó.

(獨白) : 혼자서 중얼거림. Danh từ
🌏 SỰ ĐỘC BẠCH, SỰ LẨM BẨM MỘT MÌNH: Sự lẩm nhẩm một mình.

(餘白) : 종이 등에 글씨를 쓰거나 그림을 그리고 남은 빈 자리. Danh từ
🌏 KHOẢNG TRỐNG: Chỗ còn trống lại trên giấy khi viết chữ hay vẽ tranh.

고단 (高蛋白) : 단백질이 많이 포함됨. Danh từ
🌏 GIÀU ĐẠM: Gồm nhiều chất đạm.

(傍白) : 연극에서 배우의 말이 상대 배우들에게는 들리지 않고 관객만 들을 수 있는 것으로 설정된 대사. Danh từ
🌏 LỜI THOẠI NÓI VỚI KHÁN GIẢ: Lời thoại đặt ra trong vở kịch là lời của diễn viên chỉ nhằm cho khán giả nghe được, không để cho diễn viên liên quan nghe thấy.

숄더 (shoulder bag) : 어깨에 메는 가방. Danh từ
🌏 TÚI ĐEO VAI, TÚI KHOÁC VAI: Túi đeo ở trên vai.

(魂魄) : 사람의 몸 안에서 몸과 정신을 다스리며, 몸이 죽어도 영원히 남아 있다는 보이지 않는 존재. Danh từ
🌏 HỒN, VÍA: Tồn tại không thể nhìn thấy được ở bên trong con người, điều khiển cơ thể và tinh thần của con người, ngay cả khi cơ thể chết đi rồi vẫn còn tồn tại.

(斑白/頒白) : 흰 머리카락이 반 정도 섞여 있는 머리. Danh từ
🌏 TÓC MUỐI TIÊU, TÓC HOA RÂM: Mái đầu có một nửa số tóc là tóc bạc.

에어 (air bag) : 차가 어떤 것과 부딪칠 때, 차 안에서 갑자기 부풀어 나와 사람을 감싸서 충격을 줄여 주는 공기 주머니. Danh từ
🌏 TÚI KHÍ: Túi không khí mà khi xe bị va chạm mạnh vào cái gì đó thì nó phồng lên đột ngột trong xe để bao trùm lấy người nhằm giảm sốc.

쇼핑 (shopping bag) : 가게에서 산 물건을 담아 주는, 종이나 비닐 등으로 만든 가방이나 봉지. Danh từ
🌏 TÚI ĐỰNG HÀNG: Túi giấy hoặc túi ni lông dùng để đựng hàng hóa mua ở cửa hàng.

(潔白) : 잘못이나 죄를 저지른 것이 없음. Danh từ
🌏 SỰ TINH KHIẾT, SỰ NGUYÊN CHẤT, SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ TRONG SẠCH: Việc không mắc sai lầm hoặc không làm gì nên tội.

(千百) : 많은 수. Danh từ
🌏 TRĂM NGÀN: Số lượng lớn.

(純白/醇白) : 다른 색이 전혀 섞이지 않은 하얀색. Danh từ
🌏 TRẮNG TINH: Màu trắng hoàn toàn không bị trộn lẫn màu khác.

(冬柏/冬栢) : 잎이 둥글고 두껍고 윤기가 나며, 이른 봄에 붉은 꽃이나 흰 꽃이 피는 사계절 내내 푸른 나무. Danh từ
🌏 CÂY SƠN TRÀ: Cây có lá tròn, dày và bóng, xanh tươi suốt 4 mùa, nở hoa màu trắng hoặc đỏ vào đầu mùa xuân.

청렴결 (淸廉潔白) : 마음이 맑고 깨끗하며 욕심이 없음. Danh từ
🌏 SỰ LIÊM KHIẾT: Việc tâm hồn trong sạch và không tham lam.

(漂白) : 약품 등을 사용하여 종이나 천을 희게 함. Danh từ
🌏 SỰ TẨY TRẮNG: Việc sử dụng thuốc để làm trắng giấy hoặc vải.

(美白) : 피부나 치아 등을 인공적인 방법으로 희게 함. Danh từ
🌏 SỰ LÀM TRẮNG: Việc làm trắng da hay răng bằng phương pháp nhân tạo.

(幣帛) : 결혼할 때 신부가 처음으로 시부모에게 큰절을 하고 올리는, 대추와 포 등의 음식. Danh từ
🌏 PYEBAEK; ĐỒ ĂN PYEBAEK: Đồ ăn như táo đỏ và thịt cá khô được cô dâu khi kết hôn lạy chào và dâng lên bố mẹ chồng lần đầu tiên.

- (白) : ‘말씀드리다’는 뜻을 더하는 접미사. Phụ tố
🌏 THƯA: Hậu tố thêm nghĩa 'thưa chuyện'.

(半百) : 백 살의 반인 오십 살. Danh từ
🌏 TUỔI NGŨ TUẦN, TUỔI NĂM MƯƠI: Năm mươi tuổi, một nửa của một trăm tuổi.

피드 (feedback) : 증폭기나 자동 제어 등의 전기 회로에서, 출력의 일부를 입력에 되돌리는 일. Danh từ
🌏 SỰ HOÀN NGƯỢC: Việc làm quay trở lại vào đầu vào một phần của đầu ra, trong đường dây điện của loa hay điều khiển tự động.

(畫伯) : (높이는 말로) 화가. Danh từ
🌏 HỌA SĨ: (cách nói kính trọng) Họa sĩ.

(氣魄) : 씩씩하고 힘찬 정신. Danh từ
🌏 KHÍ PHÁCH: Tinh thần mạnh mẽ và dũng cảm.


:
Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Luật (42) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255)