🌟 자백 (自白)

  Danh từ  

1. 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백함. 또는 그 고백.

1. SỰ TỰ BỘC BẠCH, SỰ TỰ THỔ LỘ, SỰ TỰ BÀY TỎ: Việc tự bộc bạch tội hay lỗi mà mình phạm phải trước người khác. Hoặc sự bộc bạch đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용의자의 자백.
    Confession of a suspect.
  • Google translate 자백을 강요하다.
    To force a confession.
  • Google translate 자백을 받다.
    Get a confession.
  • Google translate 자백을 번복하다.
    Reverse the confession.
  • Google translate 자백을 하다.
    Confess.
  • Google translate 범인은 술에 취해 우발적으로 범행을 저질렀다고 자백을 했다.
    The criminal confessed that he committed the crime accidentally under the influence of alcohol.
  • Google translate 죄인이 자기의 죄를 인정하는 것은 쉽지 않은 일이기에 자백은 좋은 증거가 된다.
    Confession is good evidence because it is not easy for a sinner to admit his guilt.
  • Google translate 예전에는 죄인의 자백을 받기 위해 고문하는 일도 많았지.
    There used to be a lot of tortures to get a confession from a sinner.
    Google translate 살기 위해 거짓으로 죄를 고백하는 일도 많았을 것 같아.
    I'm sure there were many false confessions to live.

자백: confession,じはく【自白】。じきょう【自供】。はくじょう【白状】,confession,confesión,اعتراف,гэм буруугаа хүлээх, өчих,sự tự bộc bạch, sự  tự thổ lộ, sự tự bày tỏ,การสารภาพ, การยอมรับสารภาพ, การยอมรับผิด, การให้ปากคำ,pengakuan,признание; исповедование; осознание,自白,坦白,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 자백 (자백) 자백이 (자배기) 자백도 (자백또) 자백만 (자뱅만)
📚 Từ phái sinh: 자백하다(自白하다): 자기가 저지른 잘못이나 죄를 남들 앞에서 스스로 고백하다.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Vấn đề môi trường  

🗣️ 자백 (自白) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Gọi món (132) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43)