🌟 지붕

☆☆   Danh từ  

1. 집의 윗부분을 덮는 덮개.

1. MÁI NHÀ, NÓC NHÀ: Cái che đậy phần trên của ngôi nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기와 지붕.
    Tile roof.
  • Google translate 함석 지붕.
    A tin roof.
  • Google translate 높은 지붕.
    High roof.
  • Google translate 지붕이 낮다.
    The roof is low.
  • Google translate 지붕이 새다.
    The roof leaks.
  • Google translate 지붕을 올리다.
    Raise a roof.
  • Google translate 지붕을 타다.
    Ride the roof.
  • Google translate 지붕에 올라가다.
    Climb the roof.
  • Google translate 나는 시골에 갔을 때 초가집을 처음 봤는데 지붕 위에 호박을 키우는 게 매우 신기해 보였다.
    When i first saw a thatched cottage when i went to the countryside, it seemed very strange to grow a pumpkin on the roof.
  • Google translate 우리 집은 비가 오면 지붕에서 물이 떨어질 정도로 오래되었다.
    My house is old enough to flush the roof when it rains.
  • Google translate 우리 집 지붕은 투명한 재질로 만들어져서 밤에 침대에 누워 위를 보면 별을 볼 수 있다.
    Our roof is made of transparent material, so you can see the stars when you lie in bed at night and look up.

지붕: roof,やね【屋根】,toit,techo,سقف,дээвэр,mái nhà, nóc nhà,หลังคา(บ้าน),atap,крыша,屋顶,房顶,

2. 주로 탈것의 윗부분을 덮는 물건.

2. MUI, NÓC (XE…): Đồ vật che đậy phần trên chủ yếu của phương tiện đi lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 지붕.
    Bus roof.
  • Google translate 열차 지붕.
    Train roof.
  • Google translate 자동차 지붕.
    The roof of a car.
  • Google translate 지붕이 없다.
    No roof.
  • Google translate 지붕이 열리다.
    The roof opens.
  • Google translate 나는 시원한 바람을 맞으며 드라이브하는 것을 좋아해서 지붕이 열리는 스포츠카를 샀다.
    I liked to drive in the cool breeze, so i bought a sports car with an open roof.
  • Google translate 버스 지붕에 구멍이 나서 비가 오면 비를 다 맞을 수밖에 없게 되어 있었다.
    There was a hole in the roof of the bus and if it rained, it was bound to get all wet.
  • Google translate 아버지는 자동차 지붕 위에 자전거를 올릴 수 있는 장치를 설치하였다.
    My father installed a device on the roof of a car that could put a bicycle on it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지붕 (지붕)
📚 thể loại: Kết cấu nhà ở   Sinh hoạt nhà ở  


🗣️ 지붕 @ Giải nghĩa

🗣️ 지붕 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101)