🌟 나직하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나직하다 (
나지카다
) • 나직한 (나지칸
) • 나직하여 (나지카여
) 나직해 (나지캐
) • 나직하니 (나지카니
) • 나직합니다 (나지캄니다
)
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 나직하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Hẹn (4) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn luận (36)