🌟 넓적하다

  Tính từ  

1. 편편하고 얇으면서 제법 넓다.

1. RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 넓적한 그릇.
    A wide vessel.
  • Google translate 넓적한 다리.
    Wide legs.
  • Google translate 넓적한 발.
    Wide feet.
  • Google translate 넓적한 얼굴.
    Wide face.
  • Google translate 방이 넓적하다.
    The room is spacious.
  • Google translate 손이 넓적하다.
    Have broad hands.
  • Google translate 의자가 넓적하다.
    The chairs are spacious.
  • Google translate 지수는 밀가루를 반죽해 넓적하게 펴서 만두피를 만들었다.
    Jisu kneaded flour and spread it wide to make dumpling skin.
  • Google translate 나는 다른 사람들보다 발이 넓적해서 보통 신발을 신으면 발이 아프다.
    I have wider feet than others, so my feet usually hurt when i wear shoes.
  • Google translate 음식을 다 담으려면 넓은 그릇이 필요해요.
    You need a large bowl to fill up the food.
    Google translate 이 정도면 꽤 넓적하니까 이 그릇이면 되겠네요.
    It's pretty spacious, so this bowl will do.
작은말 납작하다: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.

넓적하다: wide and flat,ひらたい【平たい】。ひらべったい【平べったい】。へんぺいだ【扁平だ】,,amplio y llano,واسع ومسطح,өргөн хавтгай,rộng và dẹp, rộng và mỏng,(หน้า)แบน, บาง, กว้าง, บาน,lebar, besar,,宽绰,宽大,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넓적하다 (넙쩌카다) 넓적한 (넙쩌칸) 넓적하여 (넙쩌카여) 넓적해 (넙쩌캐) 넓적하니 (넙쩌카니) 넓적합니다 (넙쩌캄니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 넓적하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121)