🌟 넓적하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넓적하다 (
넙쩌카다
) • 넓적한 (넙쩌칸
) • 넓적하여 (넙쩌카여
) 넓적해 (넙쩌캐
) • 넓적하니 (넙쩌카니
) • 넓적합니다 (넙쩌캄니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Diễn tả ngoại hình
🗣️ 넓적하다 @ Giải nghĩa
🌷 ㄴㅈㅎㄷ: Initial sound 넓적하다
-
ㄴㅈㅎㄷ (
냉정하다
)
: 태도가 따뜻한 정이 없고 차갑다.
☆☆
Tính từ
🌏 LẠNH LÙNG: Thái độ lạnh nhạt và không có tình cảm ấm áp. -
ㄴㅈㅎㄷ (
납작하다
)
: 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.
☆
Tính từ
🌏 DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng. -
ㄴㅈㅎㄷ (
넓적하다
)
: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG VÀ DẸP, RỘNG VÀ MỎNG: Bằng phẳng, mỏng và rất rộng.
• Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)