🌟 납작하다

  Tính từ  

1. 사물의 모양이 판판하고 넓게 퍼져 있다.

1. DẸT: Hình dạng của sự vật ngang bè và trải rộng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 납작한 모양.
    Flat shape.
  • Google translate 납작한 코.
    Flat nose.
  • Google translate 납작하게 누르다.
    Press flat.
  • Google translate 납작하게 펴다.
    Spread flat.
  • Google translate 뒤통수가 납작하다.
    The back of the head is flat.
  • Google translate 빈대떡처럼 납작하다.
    Flat as mung bean pancake.
  • Google translate 도둑은 경찰을 피해 자동차 밑에 납작하게 엎드려 있었다.
    The thief lay flat under the car, avoiding the police.
  • Google translate 국에 넣을 무는 납작하고 네모나게 썰어야 한다.
    Radish for soup should be cut flat and square.
  • Google translate 왜 동양인들은 서양인에 비해 코가 납작할까?
    Why do asians have a flat nose compared to westerners?
    Google translate 그러게. 서양인들은 코가 오뚝한데 말이야.
    Yeah. westerners have big noses.
큰말 넓적하다: 편편하고 얇으면서 제법 넓다.

납작하다: flat,ひらたい【平たい】,plat,llano, plano, chato,مسطح,навтгар, хавтгар,dẹt,แบน, แฟบ, ราบเรียบ, แบนเรียบ, ต่ำ,datar, gepeng, pesek,плоский; приплюснутый,扁,扁平,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 납작하다 (납짜카다) 납작한 (납짜칸) 납작하여 (납짜카여) 납작해 (납짜캐) 납작하니 (납짜카니) 납작합니다 (납짜캄니다)
📚 thể loại: Hình dạng   Diễn tả ngoại hình  


🗣️ 납작하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 납작하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8)