🌟 동글납작하다

Tính từ  

1. 모양이 동그랗고 납작하다.

1. TRÒN BẸT, TRÒN DẸT: Hình dáng tròn và bè.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동글납작한 모양.
    A round figure.
  • Google translate 동글납작한 얼굴형.
    Round face.
  • Google translate 동글납작하게 만들다.
    Make round.
  • Google translate 얼굴이 동글납작하다.
    His face is round.
  • Google translate 열매가 동글납작하다.
    The fruit is round.
  • Google translate 접시처럼 동글납작한 꽃들이 언덕 가득 피어 있다.
    The round flowers, like plates, are full of hills.
  • Google translate 요리사는 피자를 만들기 위해 밀가루 반죽을 동글납작하게 만들었다.
    The cook made the dough round to make pizza.
  • Google translate 비 오는 날에는 김치 부침개가 먹고 싶어져.
    I feel like eating kimchi pancakes on rainy days.
    Google translate 맞아, 프라이팬에 반죽을 부어서 동글납작하게 지글지글 부치면 정말 맛있는데.
    That's right, it's really delicious if you pour the batter into the frying pan and fry it in a circle.
큰말 둥글넓적하다: 둥글고 넓적하다.

동글납작하다: circular and flat,まるくてひらべったい【丸くて平べったい】,rond et plat,redondo y plano,مستدير ومسطّح,дугуй намхан, дугуй навтгар, дугуй хавтгай,tròn bẹt, tròn dẹt,กลมแบน, กลมและแบน,bulat pipih,,扁圆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동글납작하다 (동글납짜카다) 동글납작한 (동글납짜칸) 동글납작하여 (동글납짜카여) 동글납작해 (동글납짜캐) 동글납작하니 (동글납짜카니) 동글납작합니다 (동글납짜캄니다)

💕Start 동글납작하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình (57) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) So sánh văn hóa (78)