🌾 End:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 37 ALL : 41

: 한국 문자의 이름. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HANGEUL: Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc.

: 생각이나 일 등의 내용을 글자로 나타낸 것. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀI VIẾT, ĐOẠN VIẾT, BÀI VĂN: Cái thể hiện bằng chữ nội dung công việc hay suy nghĩ v.v ...

보글보 : 적은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC: Âm thanh mà lượng ít chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh như vậy.

(對 글) : 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글. Danh từ
🌏 DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.

뱅글뱅 : 작게 원을 그리며 자꾸 도는 모양. Phó từ
🌏 XOAY TÍT, QUAY TÍT: Hình ảnh vẽ nên vòng tròn nhỏ và liên tục quay.

우글우 : 벌레나 짐승, 사람 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUNG NHÚC, MỘT CÁCH LÚC NHÚC, MỘT CÁCH ĐÔNG ĐÚC: Hình ảnh sâu bọ, thú vật hoặc con người v.v... tụ tập lại một chỗ và dịch chuyển liên tục.

둥글둥 : 여럿이 모두 또는 매우 둥근 모양. Phó từ
🌏 TRÒN TRÒN: Hinh ảnh mọi thứ rất tròn.

싱글벙 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 환하게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM, MỘT CÁCH TƯƠI TẮM: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười tươi không thành tiếng.

와글와 : 사람이나 벌레 등이 한곳에 많이 모여 자꾸 떠들거나 움직이는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 RÀO RÀO, ÀO ÀO: Tiếng những đối tượng như người hay sâu bọ tập trung nhiều ở một chỗ và liên tục gây ồn ào hay di chuyển. Hoặc hình ảnh như vậy.

느글느 : 토할 것 같이 속이 자꾸 메스껍고 느끼해지는 모양. Phó từ
🌏 NÔN NA NÔN NAO: Hình ảnh trong bụng thấy khó chịu và nao nao như muốn nôn.

핑글핑 : 큰 것이 자꾸 원을 그리며 미끄럽게 도는 모양. Phó từ
🌏 VÒNG VÒNG, LÒNG VÒNG: Hình ảnh cái lớn liên tục vẽ vòng tròn và xoay trượt xung quanh.

쭈글쭈 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

방글방 : 입을 조금 벌리고 소리 없이 귀엽게 계속 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một ít và cười không thành tiếng một cách đáng yêu.

: 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười không có tiếng.

빙글빙 : 입을 조금 벌리거나 입가를 약간 올리고 소리 없이 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười không có tiếng.

벙글벙 : 입만 벌린 채 소리 없이 부드럽게 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN: Hình ảnh cứ há miệng cười nhẹ nhàng không thành tiếng.

베이 (bagel) : 밀가루에 이스트와 소금을 넣고 반죽하여 구운, 가운데에 구멍이 있는 둥근 빵. Danh từ
🌏 BÁNH MỲ VÒNG BAGEL: Bánh mỳ hình tròn có lỗ ở giữa, làm bằng cách bỏ muối và men vào bột mỳ rồi nhào thành bột và đem nướng.

생글생 : 눈과 입을 살며시 움직이며 자꾸 소리 없이 부드럽게 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cứ cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.

지글지 : 적은 양의 물이나 기름 등이 소리를 내면서 계속 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 XÈO XÈO: Tiếng những cái như một lượng nhỏ mỡ hay nước liên tục sôi và phát ra tiếng. Hoặc hình ảnh đó.

바글바 : 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, ÙNG ỤC, NGHI NGÚT: Âm thanh mà một lượng chất lỏng nhỏ hay bọt khí liên tục sôi hoặc trào ra. Hoặc hình ảnh như thế.

부글부 : 많은 양의 액체가 요란하게 계속 끓는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, SÌNH SỊCH: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng liên tục sôi ùng ục. Hoặc hình ảnh đó.

징글징 : 소름이 끼칠 정도로 몹시 끔찍하고 흉한 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH GHÊ RỢN, MỘT CÁCH KINH TỞM: Dáng vẻ cực kì khủng khiếp và kinh tởm đến mức sởn gai ốc.

쪼글쪼 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

득시글득시 : 사람이나 동물 등이 많이 모여 어수선하게 자꾸 움직이는 모양. Phó từ
🌏 LÚC NHÚC, LÁO NHÁO, NHUNG NHÚC: Hình ảnh người hay động vật tập trung đông và liên tục di chuyển một cách lộn xộn.

자글자 : 적은 양의 물이나 기름 등이 걸쭉하게 줄어들면서 자꾸 끓는 소리. Phó từ
🌏 LỘC BỘC: Âm thanh mà lượng nước hay dầu ít quánh lại và sôi liên tục.

이글이 : 불이 발갛게 피어 불꽃이 자꾸 움직이며 피어오르는 모양. Phó từ
🌏 BẬP BÙNG, PHỪNG PHỪNG: Hình ảnh lửa cháy đỏ và những tia lửa theo đó cứ di chuyển cháy lên.

능글능 : 음흉하고 능청스러운 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RANH MÃNH, MỘT CÁCH TINH QUÁI, MỘT CÁCH XẢO QUYỆT: Dáng vẻ thâm hiểm và xảo quyệt

편지 (便紙 글) : 편지의 형식으로 적은 글. Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư.

버글버 : 많은 양의 액체나 큰 거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 SÙNG SỤC: Âm thanh mà lượng lớn chất lỏng hay bọt lớn liên tục sôi hay trào lên. Hoặc hình ảnh đó.

동글동 : 여럿이 모두 또는 매우 동그란 모양. Phó từ
🌏 TRÒN XOE, TRÒN VO: Hình ảnh nhiều cái rất tròn hoặc tất cả đều tròn.

니글니 : 토할 것처럼 속이 자꾸 울렁거리는 모양. Phó từ
🌏 NHỜN NHỢN: Trạng thái trong bụng cứ cuộn lên như sắp nôn.

빙글빙 : 크게 원을 그리며 자꾸 도는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TRÒN TRÒN, MỘT CÁCH VÒNG VÒNG, MỘT CÁCH QUAY TÍT: Hình ảnh cứ quay và vẽ nên hình tròn lớn.

: 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 웃는 모양. Phó từ
🌏 (CƯỜI) NHOẺN, NHẾCH: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười không thành tiếng.

싱글싱 : 눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 자꾸 웃는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI TẮN, MỘT CÁCH RẠNG RỠ: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cứ cười không thành tiếng.

송글송 : → 송골송골 Phó từ
🌏

우리 : 한국 사람들이 사용하는 글자인 한글. Danh từ
🌏 CHỮ TA, CHỮ HÀN: Hangeul, là chữ viết mà người Hàn Quốc sử dụng.

몽글몽 : 덩이진 물건이 부드럽고 말랑말랑한 느낌. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHUN NHŨN, MỘT CÁCH MỀM MỀM: Cảm giác vật đóng thành tảng mềm mại và dẻo dẻo.

뭉글뭉 : 덩이진 물건이 물렁물렁하고 매우 미끄러운 느낌. Phó từ
🌏 KẾT ĐÔNG (THẠCH): Cảm giác mà vật đóng tảng mềm nhũn và rất trơn.

트라이앵 (triangle) : 철로 된 봉을 정삼각형으로 구부려 한쪽 끝을 실로 매달고 막대로 두드리는 악기. Danh từ
🌏 THANH TAM GIÁC, KẺNG BA GÓC: Nhạc cụ được làm bằng cách uốn cong thanh thép thành hình tam giác đều, treo một góc bằng sợi chỉ dùng một sợi chỉ và gõ bằng que thép.

(jungle) : 큰 나무들이 빽빽하게 들어선 크고 깊은 숲. Danh từ
🌏 RỪNG NHIỆT ĐỚI: Rừng rộng và sâu, có nhiều cây lớn đan xen một cách dày đặc.

(single) : 수량이 한 개인 것. 또는 단 하나로 이루어져 있는 것. Danh từ
🌏 ĐỘC NHẤT: Việc số lượng là một cái. Hoặc việc được tạo thành bởi chỉ một.


:
Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8)