🌟 쭈글쭈글

Phó từ  

1. 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

1. MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쭈글쭈글 구겨지다.
    Wrinkled.
  • Google translate 쭈글쭈글 늙다.
    Crunchy old.
  • Google translate 쭈글쭈글 마르다.
    Scrawny.
  • Google translate 쭈글쭈글 접히다.
    Crunch folds.
  • Google translate 쭈글쭈글 주름지다.
    Wrinkles.
  • Google translate 할머니의 손은 쭈글쭈글 주름이 많이 잡혀 있다.
    Grandma's hands are wrinkled a lot.
  • Google translate 욕탕에 오랫동안 있었더니 손가락에 주름이 쭈글쭈글 많이 생겼다.
    I've been in the bath for a long time, and my fingers are wrinkled.
  • Google translate 장판이 쭈글쭈글 울었어. 손으로 눌러도 잘 펴지지 않아.
    The floorboards crumpled. it doesn't spread out well even if i press it with my hands.
    Google translate 저런. 장마 때문에 집 안에 습기가 차서 그런가 보다. 장판을 새로 갈아야겠구나.
    Gosh. i guess it's because of the rainy season, the house. we need to change the floorboards.
작은말 쪼글쪼글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

쭈글쭈글: in a wrinkly way,しわくちゃ【皺苦茶】。くしゃくしゃ。しわだらけ【皺だらけ】,,con arrugas,متجعّدا,үрчгэр, атигар, хочгор,một cách nhăn nheo, một cách nhúm nhó, một cách rúm rõ, một cách nhàu nhĩ,ย่น, ยู่ยี่, เหี่ยว,,,皱皱瘪瘪地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쭈글쭈글 (쭈글쭈글)
📚 Từ phái sinh: 쭈글쭈글하다: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다.

🗣️ 쭈글쭈글 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Hẹn (4) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42)