💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 13

그리다 : 누르거나 구겨서 부피를 작게 만들다. Động từ
🌏 BÓP, GIẬM: Ấn hoặc vò và làm cho kích thước nhỏ đi.

그러지다 : 눌리거나 구겨져서 부피가 몹시 작아지다. Động từ
🌏 RÚM RÓ, NHĂN NHÚM, NHÀU NHĨ: Bị nén hay bị vò nên kích thước nhỏ đi rất nhiều.

글쭈글 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

글쭈글하다 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다. Tính từ
🌏 NHĂN NHEO, NHÚM NHÓ, RÚM RÓ, NHÀU NHĨ: Có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

르르 : 굵은 물줄기 등이 빠르게 흘러내리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 ÀO ÀO, RÀO RÀO: Tiếng dòng nước lớn... chảy nhanh. Hoặc hình ảnh đó.

뼛 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.

뼛거리다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

뼛대다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 DỰNG LÊN NHỌN HOẮT: Phần cuối của đồ vật trở nên mảnh mai dần đồng thời dựng lên nhòn nhọn. Hoặc làm cho như vậy.

뼛쭈뼛 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟은 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN: Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.

뼛쭈뼛하다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟아 있다. Tính từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.

뼛쭈뼛하다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần cuối của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

뼛하다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟아 있다. Tính từ
🌏 SỪNG SỮNG, NHỌN HOẮT: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.

뼛하다 : 물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 NHÔ RA, CHĨA RA, XÙ LÊN: Phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.


:
Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)