🌟 쭈글쭈글하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쭈글쭈글하다 (
쭈글쭈글하다
) • 쭈글쭈글한 (쭈글쭈글한
) • 쭈글쭈글하여 (쭈글쭈글하여
) 쭈글쭈글해 (쭈글쭈글해
) • 쭈글쭈글하니 (쭈글쭈글하니
) • 쭈글쭈글합니다 (쭈글쭈글함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 쭈글쭈글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.
• Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)