🌟 쭈글쭈글하다

Tính từ  

1. 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 데가 있다.

1. NHĂN NHEO, NHÚM NHÓ, RÚM RÓ, NHÀU NHĨ: Có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 쭈글쭈글한 이마.
    A wrinkled forehead.
  • 쭈글쭈글하게 구겨지다.
    Crumpled.
  • 쭈글쭈글하게 주름이 잡히다.
    Wrinkle up in wrinkles.
  • 손이 쭈글쭈글하다.
    My hands are wrinkled.
  • 얼굴이 쭈글쭈글하다.
    The face is wrinkled.
  • 피부가 쭈글쭈글하다.
    My skin is wrinkled.
  • 화장품 회사에서 쭈글쭈글한 주름을 펴 주는 기능성 화장품을 새로 출시하였다.
    Cosmetics company has launched a new functional cosmetic product that unfolds wrinkled wrinkles.
  • 이 셔츠는 다림질을 하지 못해서 매우 쭈글쭈글하다.
    This shirt is very wrinkled because it can't be ironed.
  • 책이 왜 이렇게 쭈글쭈글해?
    Why is the book so wrinkly?
    응, 어제 물에 흠뻑 젖어 버렸어. 잘 말렸는데도 그렇게 됐네.
    Yeah, i got soaked in water yesterday. it's dried well, but it's still like that.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쭈글쭈글하다 (쭈글쭈글하다) 쭈글쭈글한 (쭈글쭈글한) 쭈글쭈글하여 (쭈글쭈글하여) 쭈글쭈글해 (쭈글쭈글해) 쭈글쭈글하니 (쭈글쭈글하니) 쭈글쭈글합니다 (쭈글쭈글함니다)
📚 Từ phái sinh: 쭈글쭈글: 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양.

💕Start 쭈글쭈글하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)