🌟 주름투성이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름투성이 (
주름투성이
)
🌷 ㅈㄹㅌㅅㅇ: Initial sound 주름투성이
-
ㅈㄹㅌㅅㅇ (
주름투성이
)
: 온통 주름이 진 상태.
Danh từ
🌏 SỰ NHĂN NHÚM, SỰ RĂN RÚM, SỰ DĂN DEO, SỰ NHĂN NHEO: Trạng thái bị nhăn toàn bộ.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208)