🌟 주름투성이

Danh từ  

1. 온통 주름이 진 상태.

1. SỰ NHĂN NHÚM, SỰ RĂN RÚM, SỰ DĂN DEO, SỰ NHĂN NHEO: Trạng thái bị nhăn toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주름투성이 셔츠.
    A wrinkled shirt.
  • Google translate 주름투성이 손.
    Wrinkled hands.
  • Google translate 주름투성이 양복.
    Wrinkled suits.
  • Google translate 주름투성이 얼굴.
    A wrinkled face.
  • Google translate 주름투성이 이마.
    Wrinkled forehead.
  • Google translate 농사를 짓는 할머니의 손은 쭈글쭈글 주름투성이였다.
    The farmer's grandmother's hands were wrinkled.
  • Google translate 하루 종일 앉아 있었더니 옷이 구겨져 주름투성이가 되었다.
    I've been sitting all day and my clothes are crumpled and wrinkled.
  • Google translate 갓 태어난 아기는 얼굴이 주름투성이였지만 눈, 코, 입은 뚜렷했다.
    The newborn baby had a wrinkled face, but his eyes, nose and mouth were distinct.
  • Google translate 여보, 회사 다녀올게.
    Honey, i'm going to work.
    Google translate 잠깐만요. 어제 입어서 주름투성이가 된 바지를 또 입고 가면 어떡해요!
    Wait a minute. how could you wear wrinkled pants again because you wore them yesterday!

주름투성이: being filled with wrinkles,しわくちゃ【皺くちゃ】。しわしわ【皺皺】。しわだらけ【皺だらけ】,plein de plis, plein de rides,lleno de pliegues,تجاعيد كثيرة,нил үрчлээ, бөөн үрчлээ,sự nhăn nhúm, sự răn rúm, sự dăn deo, sự nhăn nheo,ความย่น, ความเหี่ยวย่น, ความเหี่ยว,kumpulan kerutan,весь в морщинах; складки; морщинистый; помятый,皱巴巴,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름투성이 (주름투성이)

💕Start 주름투성이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208)