🌟 주름투성이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 주름투성이 (
주름투성이
)
🌷 ㅈㄹㅌㅅㅇ: Initial sound 주름투성이
-
ㅈㄹㅌㅅㅇ (
주름투성이
)
: 온통 주름이 진 상태.
Danh từ
🌏 SỰ NHĂN NHÚM, SỰ RĂN RÚM, SỰ DĂN DEO, SỰ NHĂN NHEO: Trạng thái bị nhăn toàn bộ.
• Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10)