🌟 주름투성이

Danh từ  

1. 온통 주름이 진 상태.

1. SỰ NHĂN NHÚM, SỰ RĂN RÚM, SỰ DĂN DEO, SỰ NHĂN NHEO: Trạng thái bị nhăn toàn bộ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 주름투성이 셔츠.
    A wrinkled shirt.
  • 주름투성이 손.
    Wrinkled hands.
  • 주름투성이 양복.
    Wrinkled suits.
  • 주름투성이 얼굴.
    A wrinkled face.
  • 주름투성이 이마.
    Wrinkled forehead.
  • 농사를 짓는 할머니의 손은 쭈글쭈글 주름투성이였다.
    The farmer's grandmother's hands were wrinkled.
  • 하루 종일 앉아 있었더니 옷이 구겨져 주름투성이가 되었다.
    I've been sitting all day and my clothes are crumpled and wrinkled.
  • 갓 태어난 아기는 얼굴이 주름투성이였지만 눈, 코, 입은 뚜렷했다.
    The newborn baby had a wrinkled face, but his eyes, nose and mouth were distinct.
  • 여보, 회사 다녀올게.
    Honey, i'm going to work.
    잠깐만요. 어제 입어서 주름투성이가 된 바지를 또 입고 가면 어떡해요!
    Wait a minute. how could you wear wrinkled pants again because you wore them yesterday!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주름투성이 (주름투성이)

💕Start 주름투성이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (255)