🌷 Initial sound: ㅉㄱㅉㄱ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 5 ALL : 5

쪼글쪼글 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHĂN NHÚM, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ: Hình ảnh xuất hiện nhiều nếp nhăn không đều do bị ép hoặc bị vò.

쫄깃쫄깃 : 씹히는 맛이 매우 차지고 질긴 느낌. Phó từ
🌏 DAI DAI: Cảm giác rất dính và khó đứt khi nhai.

쫑긋쫑긋 : 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.

쭈글쭈글 : 눌리거나 구겨져서 고르지 않게 주름이 많이 잡힌 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN NHEO, MỘT CÁCH NHÚM NHÓ, MỘT CÁCH RÚM RÕ, MỘT CÁCH NHÀU NHĨ: Hình ảnh có nhiều nếp gấp không đều nhau vì bị ấn hoặc bị vò.

찡긋찡긋 : 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양. Phó từ
🌏 NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.


:
Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)