🌟 쫑긋쫑긋

Phó từ  

1. 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.

1. MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 더듬이가 쫑긋쫑긋 나오다.
    The antennae croak out.
  • Google translate 귀를 쫑긋쫑긋 기울이다.
    Tickle one's ears.
  • Google translate 귀를 쫑긋쫑긋 세우다.
    Prick up one's ears.
  • Google translate 귀를 쫑긋쫑긋 움직이다.
    Move one's ears with a prickly motion.
  • Google translate 입을 쫑긋쫑긋 내밀다.
    Stretch out one's mouth.
  • Google translate 화가 난 여동생은 입술을 쫑긋쫑긋 삐죽이면서 투덜댄다.
    An angry sister grumbles as she pricks her lips.
  • Google translate 아이들이 귀를 쫑긋쫑긋 세우고서 할아버지의 재미난 옛날이야기를 듣는다.
    The children prick up their ears and listen to their grandfather's funny old stories.
  • Google translate 말들이 윤기가 잘잘 흐르는 게 참으로 예쁘네요.
    The horses are so glossy and beautiful.
    Google translate 네, 특히 귀가 쫑긋쫑긋 선 이 말이 제일 잘 달리는 놈이에요.
    Yes, especially this prickly horse is the best runner.

쫑긋쫑긋: with a pout; with a prick,つんと。ぴんと,,levantadamente, hacia fuera,مع عُبُوس,сортос сортос, цорвого цорвого,một cách vênh vểnh, một cách hênh hếch,อย่างตั้งชัน, อย่างผึ่ง, อย่างยื่น,,,一翘一翘,一竖一竖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쫑긋쫑긋 (쫑귿쫑귿)
📚 Từ phái sinh: 쫑긋쫑긋하다: 자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다. 쫑긋쫑긋하다: 여러 명이 모두 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86)