💕 Start: 쫑
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 13
•
쫑그리다
:
귀를 빳빳하게 세우거나 입술을 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Dựng tai lên một cách thẳng đứng hoặc trề môi ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋
:
입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỂNH LÊN, MỘT CÁCH HẾCH LÊN: Hình ảnh để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋거리다
:
입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VỂNH LÊN, HẾCH LÊN: Để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋대다
:
입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi.
•
쫑긋쫑긋
:
자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋쫑긋하다
:
여러 명이 모두 입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 VÊNH VỂNH, HÊNH HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt và lặp đi lặp lại như vậy.
•
쫑긋쫑긋하다
:
자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 VÊNH VỂNH, HÊNH HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt và lặp đi lặp lại như vậy.
•
쫑긋하다
:
입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋하다
:
입술이나 귀 등이 빳빳하게 세워져 있거나 뾰족하게 내밀어져 있다.
Tính từ
🌏 DỎNG, VỂNH, HẾCH: Tai dựng thẳng đứng lên hoặc môi trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑알거리다
:
주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 NÓI LẨM BẨM, NÓI LẦM RẦM, NÓI LẨM NHẨM: Chủ yếu là phụ nữ hay trẻ nhỏ liên tiếp nói một mình bằng giọng nhỏ.
•
쫑알대다
:
주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 LẨM BẨM, NÓI LẦM RẦM, LẨM NHẨM, LẦU BẦU: Chủ yếu là phụ nữ hay trẻ nhỏ liên tiếp nói một mình bằng giọng nhỏ.
•
쫑알쫑알
:
주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦM RÀ LẦM RẦM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh mà chủ yếu là phụ nữ hoặc trẻ nhỏ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
•
쫑알쫑알하다
:
주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다.
Động từ
🌏 NÓI LẨM BẨM, NÓI LẦM RẦM, NÓI LẨM NHẨM: Chủ yếu là phụ nữ hay trẻ nhỏ liên tiếp nói một mình bằng giọng nhỏ.
• Nghệ thuật (23) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36)