🌟 쫑알쫑알
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑알쫑알 (
쫑알쫑알
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑알쫑알하다: 주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하다.
🌷 ㅉㅇㅉㅇ: Initial sound 쫑알쫑알
-
ㅉㅇㅉㅇ (
쫑알쫑알
)
: 주로 여자나 아이들이 작은 목소리로 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 LẦM BÀ LẦM BẦM, LẦM RÀ LẦM RẦM, LẨM NHÀ LẨM NHẨM: Âm thanh mà chủ yếu là phụ nữ hoặc trẻ nhỏ liên tục nói một mình bằng giọng nói nhỏ. Hoặc hình ảnh đó.
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Giáo dục (151)