🌟 쫑긋대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋대다 (
쫑귿때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㄷㄷ: Initial sound 쫑긋대다
-
ㅉㄱㄷㄷ (
쫑긋대다
)
: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi. -
ㅉㄱㄷㄷ (
찡긋대다
)
: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Gọi món (132) • Xem phim (105) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103)