🌟 쫑긋대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쫑긋대다 (
쫑귿때다
)
📚 Từ phái sinh: • 쫑긋: 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
🌷 ㅉㄱㄷㄷ: Initial sound 쫑긋대다
-
ㅉㄱㄷㄷ (
쫑긋대다
)
: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi. -
ㅉㄱㄷㄷ (
찡긋대다
)
: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Triết học, luân lí (86) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43)