🌷 Initial sound: ㅉㄱㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
쫑긋대다
:
입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi.
•
찡긋대다
:
눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Du lịch (98)