🌟 찡긋대다

Động từ  

1. 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.

1. NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 찡긋대는 눈짓.
    Winkling eyes.
  • Google translate 찡긋대는 표정.
    A frown.
  • Google translate 눈을 찡긋대다.
    Wink one's eyes.
  • Google translate 코를 찡긋대다.
    Wink one's nose.
  • Google translate 지수는 조용히 하라는 표시로 눈을 찡긋댔다.
    Jisoo winked her eyes as a sign of silence.
  • Google translate 민준이는 한쪽 눈을 찡긋대는 것으로 답을 대신했다.
    Min-jun replaced the answer with a wink of one eye.
  • Google translate 왜 자꾸 코를 찡긋대니?
    Why do you keep frowning?
    Google translate 코가 간지러워서요.
    My nose itches.
Từ đồng nghĩa 찡긋거리다: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Từ đồng nghĩa 찡긋찡긋하다: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.

찡긋대다: twitch,しきりにしかめる【しきりに顰める】。しきりにウィンクする。しきりにまばたきする【しきりに瞬きする】。しきりにめくばせする【しきりに目配せする】,froncer,fruncir,يشوّه,зангидах, ярвайх, үрчийлгэх,nhăn, nhíu, nheo,ขยิบ ๆ, ขยุบขยิบ, กะพริบ ๆ,mengkerut-kerutkan, menggoyangkan, mengernyitkan, memicingkan,морщить (нос),皱眉,皱鼻子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡긋대다 (찡귿때다)
📚 Từ phái sinh: 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Luật (42) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Thể thao (88)