🌟 찡긋대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찡긋대다 (
찡귿때다
)
📚 Từ phái sinh: • 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
🌷 ㅉㄱㄷㄷ: Initial sound 찡긋대다
-
ㅉㄱㄷㄷ (
쫑긋대다
)
: 입술이나 귀 등을 자꾸 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내밀다.
Động từ
🌏 DỎNG (TAI), DẨU (MÔI), NHƯỚNG (MÀY): Cứ dựng thẳng hoặc chìa nhọn ra những cái như tai hoặc môi. -
ㅉㄱㄷㄷ (
찡긋대다
)
: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Động từ
🌏 NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sở thích (103) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17)