🌟 찡긋대다

Động từ  

1. 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.

1. NHĂN, NHÍU, NHEO: Cứ co mắt hay mũi từng chút một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찡긋대는 눈짓.
    Winkling eyes.
  • 찡긋대는 표정.
    A frown.
  • 눈을 찡긋대다.
    Wink one's eyes.
  • 코를 찡긋대다.
    Wink one's nose.
  • 지수는 조용히 하라는 표시로 눈을 찡긋댔다.
    Jisoo winked her eyes as a sign of silence.
  • 민준이는 한쪽 눈을 찡긋대는 것으로 답을 대신했다.
    Min-jun replaced the answer with a wink of one eye.
  • 왜 자꾸 코를 찡긋대니?
    Why do you keep frowning?
    코가 간지러워서요.
    My nose itches.
Từ đồng nghĩa 찡긋거리다: 눈이나 코를 약간씩 자꾸 찡그리다.
Từ đồng nghĩa 찡긋찡긋하다: 눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찡긋대다 (찡귿때다)
📚 Từ phái sinh: 찡긋: 눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Lịch sử (92) Gọi món (132) Chào hỏi (17)