🌾 End: 긋
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 23 ALL : 23
•
빙긋빙긋
:
입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TA TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cứ cười nhẹ nhàng không có tiếng.
•
벙긋
:
입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 (CƯỜI) XÒE, (CƯỜI) TƯƠI: Hình ảnh mở miệng hơi to và cười một lần nhẹ nhàng không thành tiếng.
•
울긋불긋
:
진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẶC SỠ , NHIỀU MÀU, ĐẦY MÀU SẮC: Hình ảnh nhiều màu sắc đậm và nhạt trộn lẫn vào nhau tại một nơi.
•
방긋
:
닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살며시 열리는 모양.
Phó từ
🌏 HÉ: Hình ảnh miệng hay cửa… đang khép hờ được mở ra không có tiếng.
•
빙긋
:
입을 살짝 벌리거나 입가를 조금 올리고 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh hơi mở miệng hoặc hơi nhếch khóe môi và cười nhẹ nhàng không có tiếng.
•
벙긋벙긋
:
입을 조금 크게 벌리고 소리 없이 가볍게 자꾸 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TƯƠI TẮN, RẠNG RỠ: Hình ảnh mở miệng hơi lớn và cứ cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
•
벙긋벙긋
:
닫혀 있던 입이나 문 등을 자꾸 소리 없이 살짝 열었다 닫았다 하는 모양.
Phó từ
🌏 (MIỆNG) MẤP MÁY: Hình ảnh cứ khẽ mở ra đóng vào miệng hay cửa… đang được khép mà không phát ra tiếng.
•
생긋
:
눈과 입을 살며시 움직여 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ, MỘT CÁCH LÚNG LIẾNG: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng đồng thời cười một cách nhẹ nhàng không thành tiếng.
•
봉긋
:
조금 솟아 볼록하게 올라와 있는 모양.
Phó từ
🌏 HƠI NHÔ LÊN: Hình ảnh hơi nhô lên lồi ra.
•
흘긋
:
곁눈으로 슬쩍 한 번 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC XÉO: Hình ảnh nhìn thoáng qua một lần, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
쌩긋
:
눈과 입을 조금 움직이며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TƯƠI CƯỜI, MỘT CÁCH HỚN HỞ: Hình ảnh hơi cử động mắt và miệng, cười nhẹ một lần không thành tiếng.
•
지긋지긋
:
진저리가 날 정도로 매우 싫고 괴로운 모양.
Phó từ
🌏 NGẤY, NGÁN NGẨM: Hình ảnh rất đáng ghét và phiền phức đến mức thấy chán chường.
•
방긋방긋
:
입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 계속 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh mở miệng một chút và liên tục cười nhẹ không thành tiếng.
•
쫑긋
:
입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỂNH LÊN, MỘT CÁCH HẾCH LÊN: Hình ảnh để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
•
쫑긋쫑긋
:
자꾸 입술이나 귀 등을 빳빳하게 세우거나 뾰족하게 내미는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÊNH VỂNH, MỘT CÁCH HÊNH HẾCH: Hình ảnh cứ để môi hoặc tai thẳng đứng lên hoặc trề ra một cách rõ rệt.
•
찡긋
:
눈이나 코를 약간 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHĂN, MỘT CÁCH NHÍU, MỘT CÁCH NHEO: Hình ảnh hơi co mắt hay mũi.
•
불긋불긋
:
빛깔이 군데군데 조금씩 붉은 모양.
Phó từ
🌏 ĐỎ ĐỎ: Hình ảnh sắc màu hơi đỏ ở từng chỗ.
•
나긋나긋
:
피부로 전해지는 느낌이 매우 연하고 부드러운 모양.
Phó từ
🌏 MỊN MÀNG, MỀM MẠI: Hình ảnh cảm xúc cảm nhận từ làn da rất mềm mại và mịn màng.
•
싱긋
:
눈과 입을 슬며시 움직이며 소리 없이 가볍게 웃는 모양.
Phó từ
🌏 TỦM TỈM: Hình ảnh khẽ cử động mắt và miệng, cười nhẹ nhàng không thành tiếng.
•
흘긋흘긋
:
곁눈으로 자꾸 슬쩍 흘겨보는 모양.
Phó từ
🌏 LIẾC LIẾC: Hình ảnh cứ thoáng nhìn, vội vàng bằng cái nhìn liếc xéo.
•
방긋
:
입을 약간 벌리며 소리 없이 가볍게 한 번 웃는 모양.
Phó từ
🌏 MỈM, HÉ: Hình ảnh mở miệng mở ra một chút và cười nhẹ một lần không thành tiếng.
•
벙긋
:
닫혀 있던 입이나 문 등이 소리 없이 살짝 열리는 모양.
Phó từ
🌏 HÉ MỞ: Miệng hay cửa… đang được khép, khẽ mở ra không có tiếng.
•
찡긋찡긋
:
눈이나 코를 자꾸 약간씩 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 NHĂN NHÚM, NHĂN NHEO: Hình ảnh cứ co mắt hay mũi từng chút một.
• Vấn đề môi trường (226) • Nói về lỗi lầm (28) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81)