🌟 울긋불긋
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 울긋불긋 (
울귿뿔귿
)
📚 Từ phái sinh: • 울긋불긋하다: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있다.
🗣️ 울긋불긋 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄱㅂㄱ: Initial sound 울긋불긋
-
ㅇㄱㅂㄱ (
애걸복걸
)
: 바라는 것을 들어 달라고 불쌍하게 사정하며 간절히 빎.
Danh từ
🌏 SỰ VAN NÀI, SỰ CẦU KHẨN: Sự nài nỉ một cách đáng thương và khẩn thiết cầu mong cho được điều mong ước. -
ㅇㄱㅂㄱ (
울고불고
)
: 큰 소리로 야단스럽게 떠들며 우는 모양.
Phó từ
🌏 BÙ LU BÙ LOA, KHÓC LÓC ỒN Ĩ: Hình ảnh khóc to và kêu gào ầm ĩ . -
ㅇㄱㅂㄱ (
울긋불긋
)
: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẶC SỠ , NHIỀU MÀU, ĐẦY MÀU SẮC: Hình ảnh nhiều màu sắc đậm và nhạt trộn lẫn vào nhau tại một nơi.
• Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4)