🌟 울긋불긋

Phó từ  

1. 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있는 모양.

1. MỘT CÁCH SẶC SỠ , NHIỀU MÀU, ĐẦY MÀU SẮC: Hình ảnh nhiều màu sắc đậm và nhạt trộn lẫn vào nhau tại một nơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 울긋불긋 돋아나다.
    Flush up.
  • Google translate 울긋불긋 물들이다.
    Flushed.
  • Google translate 울긋불긋 생기다.
    Look reddish.
  • Google translate 울긋불긋 수놓다.
    Embroider in color.
  • Google translate 울긋불긋 칠하다.
    Color it red.
  • Google translate 울긋불긋 피다.
    Blush.
  • Google translate 봄이 되자 화단에 울긋불긋 예쁜 꽃들이 피었다.
    In spring, the flowers bloomed in the flower bed.
  • Google translate 나뭇잎에 울긋불긋 단풍이 든 것을 보니 이제 정말 가을이 왔나 보다.
    Seeing that the leaves are tingling with autumn leaves, it must have come.
  • Google translate 요즘 얼굴에 울긋불긋 여드름이 돋아나서 고민이야.
    I've been having red pimples on my face lately.
    Google translate 너도 이제 사춘기가 왔구나.
    You're in puberty now, too.

울긋불긋: colorfully; picturesquely,いろとりどり【色とりどり】。たさいに【多彩に】,de toutes les couleurs, de toutes couleurs,coloridamente,مُلون,эрээн цоохор,một cách sặc sỡ , nhiều màu, đầy màu sắc,อย่างฉูดฉาด, อย่างจัดจ้าน(สี), อย่างเต็มไปด้วยสีสัน, ที่มีสีสันสดใส,,,花花绿绿地,五颜六色地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 울긋불긋 (울귿뿔귿)
📚 Từ phái sinh: 울긋불긋하다: 진하고 연한 여러 가지 빛깔들이 한데 뒤섞여 있다.

🗣️ 울긋불긋 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Luật (42) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4)