🌟 풍경화 (風景畫)

Danh từ  

1. 자연의 경치를 그린 그림.

1. TRANH PHONG CẢNH: Tranh vẽ phong cảnh của tự nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한 폭의 풍경화.
    A landscape painting.
  • Google translate 풍경화 작가.
    A landscape painter.
  • Google translate 풍경화를 그리다.
    Draw landscapes.
  • Google translate 풍경화를 걸다.
    Hang a landscape painting.
  • Google translate 화가는 종종 들판에 나가서 산과 하늘을 담은 풍경화를 그렸다.
    The artist often went out into the fields and painted landscape paintings of mountains and skies.
  • Google translate 나는 평화로운 호수와 나무를 그린 한 폭의 풍경화를 친구에게 선물했다.
    I presented my friend with a landscape painting of peaceful lakes and trees.
  • Google translate 산에 울긋불긋 단풍이 풍경화가 따로 없네.
    The mountain is full of colorful maple paintings.
    Google translate 정말 아름답군.
    That's beautiful.

풍경화: landscape,ふうけいが【風景画】,paysage,pintura del paisaje,صورة طبيعيّة,байгалийн зураг,tranh phong cảnh,ภาพทิวทัศน์, ภาพวิว,lukisan/gambar pemandangan,пейзаж,风景画,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍경화 (풍경화)

🗣️ 풍경화 (風景畫) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Du lịch (98) Thể thao (88)